-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Xưng hô nơi làm việc bằng tiếng Nhật
08/05/2020
Xưng hô tại nơi làm việc
Ngôi thứ nhất: Watashi/Boku/Ore (dùng với người cùng cấp hoặc cấp dưới)
Ngôi thứ hai:
- Tên riêng (dùng với người cùng cấp hoặc cấp dưới)
- Tên + san (dùng với cấp trên hoặc senpai)
- Tên + chức vụ (dùng với cấp trên)
- Chức vụ (VD: Buchou, Shachou...)
- Tên + senpai (dùng với người vào công ty trước/tiền bối)
- Omae (dùng với người cùng cấp hoặc cấp dưới)
- Kimi (dùng với người cùng cấp hoặc cấp dưới)
Một số chức danh cơ bản trong công ty Nhật
しゃちょう | 社長 | Giám đốc |
ぶちょう | 部長 | Trưởng phòng |
リーダー | Nhóm trưởng hoặc Phó phòng | |
セブリーダ | Phó nhóm (dưới nhóm trưởng) | |
しゃいん | 社員 | Nhân viên |
ふくぶちょう | 副部長 | Phó phòng |
ふくしゃちょう | 副社長 | Phó giám đốc |
ワーカー | Công nhân | |
さんよ | 参与 | Cố vấn |
してんちょう | 支店長 | Giám đốc chi nhánh |
ひしょ | 秘書 | Thư kí |
かんさやく | 監査役 | Kiểm toán viên |
とりしまりやく | 取締役 | Chủ tịch |