-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng mà bạn rất cần phải biết
26/11/2019
Từ vựng theo chủ đề là những chủ đề gần gũi, liên quan đến đời sống sinh hoạt và học tập. Cùng trung tâm Nhật ngữ Kohi tìm hiểu về từ vựng theo chủ đề xây dựng nhé
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành xây dựng
1. 穴開け (ana ake): đục lỗ
2. アンカーボルト(Ankāboruto): bu lông
3. 安全カバー (anzen kabā): vỏ bọc an toàn
4. 足場 (ashiba): giàn giáo
5. 当て木 (ategi): cột chống, cột trụ chính
6. バール(くぎぬき) (Bāru(Kuginuki)): xà beng, đòn bẩy
7. ブレーカー (Burēkā): máy dập, máy nghiền
8. チップソー (Chippusō): máy phay
9. 電動かんな (Dendō kanna): máy bào điện động
10. 電動工具 (Dendō kougu): dụng cụ điện
11. 電動丸のこ (Dendō maru no ko): lưỡi phay của máy phay điện
12. 電源 (Dengen): Nguồn điện
13. 電気ドリル (Denki doriru): khoan điện
14. 胴縁 (Dōbuchi): thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ
15. 土台 (Dodai): móng nhà
16. 土間 (Doma): sàn đất
17. ドリル (Doriru): máy khoan, mũi khoan, khoan
18. ドライバー (Doraibā): tuốc nơ vít
19. 胴差し (Dōzashi): vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2
20. 現場 (Genba): công trường
21. 羽柄材 (Hagarazai): vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà
22. 測る (Hakaru): Đo đạc
23. 柱 (Hashira): cột, trụ
24. 鼻隠し (Hanakakushi): tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên
25. 火打 (Hiuchi): gỗ ghép góc, gỗ trợ lực
26. ほぞ (Hozo): mộng gỗ
27. 板目 (Itame): mắt gỗ
28. 自動かんな盤 (Jidō kanba ban): máy bào tự động
29. 丈 (Jō): Đơn vị đo chiều dài (1jyo=10shaku=100/33m=3,0303m)
30. 上棟 (Jōtō): xà nhà
31. 囲い (Kakoi): hàng rào, tường vây
32. 壁 (Kabe): bức tường
33. 開口部 (Kaikōbu): lỗ hổng, ổ thoáng
34. 住宅 (Jūtaku): nhà ở
35. 框 (Kamachi): khung (cửa chính, cửa sổ)
36. 矩計 (Kanabakari): bản vẽ mặt cắt
37. 鎌継ぎ (Kamatsugi): bản lề
38. 間 (Ken): Đơn vị đo chiều dài ( 1ken= 1,818m)
39. 検査 (Kensa): kiểm tra
40. ナット (Natto): tán, đinh ốc