-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tự Học Tiếng Nhật: Kanji Và Một Số Tiền Tố Theo Sau
19/04/2020
Kanji luôn là phần khó nhằn đối với bất cứ ai học tiếng Nhật. Cùng Kohi tự học tiếng Nhật từ vựng Kanji liên quan đến chữ 料 - 賃 và tiền tố kèm theo nhé!
-
ự học tiếng Nhật: Chữ 料 và một số tiền tố đi kèm
Hiragana |
かんじ |
Hán việt |
Nghĩa |
しようりょう |
使用料 |
Sử dụng liệu |
Phí sử dụng |
ほけんりょう |
保険料 |
Bảo hiểm liệu |
Phí bảo hiểm |
じゅぎょうりょう |
授業料 |
Thụ (thọ) nghiệp liệu |
Học phí |
サービスりょう |
サビス料 |
Liệu |
Tiền Phí dịch vụ |
そうりょう |
送料 |
Tống liệu |
Phí gửi |
てすうりょう |
手数料 |
Thủ số liệu |
Tiền hoa hồng |
にゅうじょうりょう |
入場料 |
Nhập trường liệu |
Phí vào cửa |
レンタルりょう |
レンタル料 |
Liệu |
Tiền thuê |
へんそうりょう |
返送料 |
Phản tống liệu |
Phí gửi lại |
じゅしんりょう |
受信料 |
Thụ (thọ) tín liệu |
Phí cấp phép thu nhận thông tin |
にゅうがくけんていりょう |
入学検定料 |
Nhập học kiểm định liệu |
|
にゅういんりょう |
入院料 |
Nhập viện liệu |
Tiền nhập học |
つうこうりょう |
通行料 |
Thông hành liệu |
Tiền đường |
ほしょうりょう |
保証料 |
Bảo chứng liệu |
Tiền Phí cam kết |
えんたいりょう |
延滞料 |
Diên trệ liệu |
Tiền phí trả muộn |
しゅくはくりょう |
宿泊料 |
Túc (tú) bạc (phách) liệu |
Tiền ở |