-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tổng Hợp Từ Vựng Dành Cho Các Bạn Du Học Nhật Bản
16/03/2020
Khi mới đi du học Nhật bản chắc chắn bạn sẽ không khỏi bỡ ngỡ khi gặp rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu. Cùng sachtiengnhat.org tổng hợp từ vựng dành cho các bạn du học sinh nhé!
Tổng hợp từ vựng dành cho các bạn du học Nhật Bản
1. 雇用契約書: (こようけいやくしょ) Hợp đồng lao động
2. 雇用契約期間: (こようけいやくきかん) Thời hạn hợp đồng lao động
3. 入国予定日: (にゅうこくよていひ) Ngày dự kiến nhập cảnh
4. 契約の更新の有無(けいやくのこうしんのうむ) Gia hạn hợp đồng
5. 就業の場所:(しゅうぎょうのばしょ) Nơi làm việc
6. 労働時間等: (ろうどうじかんなど) Thời gian lao động
7. 始業ー終業の時刻等 (しぎょうーしゅうぎょうのじこくなど) Thời gian bắt đầu và kết thúc công việc
8. 休憩時間: (きゅうけいじかん) Thời gian nghỉ giải lao
9. 1週間の所定の労働時間数: (いっしゅうかんのしょていのろうどうじかんすう) Số giờ lao động quy định trong 1 tuần
10. 年間総所定労働時間数: (ねんかんそうしょていろうどうじかんすう) Tổng số giờ lao động quy định trong năm
11. 年間総所定労働日数:(ねんかんそうしょていろうどうにっすう)Tổng số ngày lao động quy định trong năm
12. 所定時間外労働の有無: (しょていじかんがいろうどうのうむ)Lao động ngoài giờ quy định
13. 休日: (きゅうじつ) Ngày nghỉ
14. 定例日: (ていれいひ) Ngày nghỉ cố định
15. 非定例日: (ひていれい) Ngày nghỉ không cố định
16. 休暇: (きゅうか) Nghỉ phép
17. 年次有給休暇: (ねんじゆうきゅうきゅうか) Nghỉ phép có lương trong năm
18. その他の休暇: (そのほかのきゅうか) Những ngày nghỉ khác
19. 賃金: (ちんぎん) Tiền lương
20. 基本賃金: (きほんちんぎん) Lương cơ bản
21. 月給: (げっきゅう) Lương tháng
22. 日給: (にっきゅう) Lương ngày
23. 時間給: (じかんきゅう=じきゅう) Lương giờ
24. 諸手当: (しょてあて) Các loại phụ cấp
25. 休日: (きゅうじつ) Lao động trong ngày nghỉ
26. 深夜(しんや): Lao động vào ban đêm
27. 賃金締切日(ちんぎんしめきりび): Ngày tính lương
28. 賃金支払日(ちんぎんしはらいび): Ngày trả lương
29. 賃金支払方法(ちんぎんしはらいほうほう): Tiền mặt
30. 口座振込み(こうざふりこみ): Chuyển khoản
31. 昇給(しょうきゅう): Tăng lương
32. 賞与(しょうきん) Thưởng
33. 退職金(たいしょくきん): Trợ cấp thôi việc
34. 休業手当(きゅうぎょうてあて): Phụ cấp tạm nghỉ việc
35. 社会保険料(しゃかいほけんりょう): Bảo hiểm xã hội
36. 厚生年金(こうせいねんきん): Lương hưu
37. 健康保険料(けんこうほけんりょう):Tiền Bảo hiểm y tế
38. 国民年金(こくみんねんきん): Lương hưu quốc dân
39. 国民健康保険(こくみんけんこうほけん): Bảo hiểm sức khỏe quốc dân
40. 雇用保険料(こようほけんりょう): Phí bảo hiểm việc làm
41. 労災保険(ぼうさいほけん): Bảo hiểm tai nạn lao động
42. 初回の定期健康診断(しょかいのていきけんこうしんだん): Khám sức khỏe định kỳ lần đầu
43. 所得税(しょとくぜい): Thuế thu nhập cá nhân
44. 住民税(じゅうみんぜい): Thuế cư trú
45. 居住費(きょじゅうひ): Tiền nhà
46. 食費(しょくひ): Tiền ăn
47. 水道光熱費(すいどうこうねつひ): Tiền điện, nước
48. 親睦会費(しんぼくかいひ): Quỹ công ty
49. 作業着ー作業靴代等(さぎょうぎーさぎょうくつだいとう): Quần áo, giày bảo hộ…
50. 控除する金額の合計(こうじょするきんがくのごうけい): Tổng số tiền khấu trừ
51. 手取り支給額(てどりしきゅうがく): Số tiền thanh toán thực tế