-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Nói "Anh yêu em" bằng tiếng Nhật với những câu nói yêu thương này
07/10/2024
Nói "Anh yêu em" bằng tiếng Nhật với những câu nói yêu thương này
Những câu nói yêu thương thường rất lãng mạn...
"Người yêu ngọt ngào của tôi."
"Đôi mắt của bạn thật đẹp."
"Em là cô gái trong mơ của anh."
Nhưng hãy nhớ rằng, các câu nói yêu thương bằng tiếng Nhật thường nhẹ nhàng hơn so với những câu trên. Mọi người có thể nhìn nhận bạn là kẻ cợt nhả hoặc kẻ tán tỉnh không đứng đắn nếu bạn sử dụng những từ ngữ lãng mạn nhân tạo như vậy ở Nhật Bản!
Có một số điều cần xem xét trước khi bày tỏ tình cảm của bạn bằng tiếng Nhật.
Người Nhật thường nhút nhát hơn so với người phương Tây trong việc bày tỏ tình cảm. Ví dụ, trong khi ôm và hôn là cách chào hỏi phổ biến giữa các cặp đôi hoặc bạn thân ở văn hóa phương Tây, điều này không phổ biến ở Nhật Bản—ngay cả giữa các cặp đôi. Ở Nhật Bản, sự chu đáo (気遣い [kizukai]) và hành động quan tâm (思いやりのある行動 [omoiyari no aru kōdō]) thường được ưa chuộng hơn là những từ ngữ quá tình cảm trong các mối quan hệ lãng mạn.
Với những đặc điểm này trong tâm trí, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những câu nói yêu thương bằng tiếng Nhật tự nhiên và thực tế mà bạn có thể sử dụng ở mỗi giai đoạn của hành trình tình cảm của mình: lần gặp đầu tiên, buổi hẹn hò đầu tiên, nâng cấp mối quan hệ, và thậm chí cầu hôn! Cuối bài viết này, chúng tôi cũng sẽ giới thiệu cho bạn một số câu nói yêu thương đầy cảm hứng bằng tiếng Nhật.
1. Lần gặp đầu tiên / Bày tỏ sự quan tâm: Những câu nói mở đầu
Khi ai đó thu hút sự chú ý của bạn ở quán bar, trong một sự kiện, hoặc thậm chí trên đường phố, các câu sau sẽ rất hữu ích. Trong lần tiếp xúc đầu tiên, sử dụng ngôn ngữ trang trọng sẽ tạo ấn tượng rằng bạn là người lịch sự và đàng hoàng. Trừ khi bạn là thiếu niên, việc sử dụng hình thức không trang trọng ngay từ lần đầu tiên có thể khiến bạn trông như đang tán tỉnh. Tuy nhiên, chúng tôi cũng bao gồm cả hình thức không trang trọng cho mỗi câu.
1 – 今ちょっといいですか。
Cách đọc: Ima chotto ii desu ka.
Nghĩa: Có thể nói chuyện một chút không? / Tôi có thể nói chuyện với bạn bây giờ không?
Hình thức không trang trọng: 今ちょっといい? (Ima chotto ii?)
Ví dụ:
A: すみません、今ちょっといいですか。
(Sumimasen, ima chotto ii desu ka.)
“Xin lỗi, tôi có thể nói chuyện với bạn không?”
B: はい、なんですか。
(Hai, nan desu ka.)
“Vâng, có chuyện gì vậy?”
2 – ここによく来るんですか。
Cách đọc: Koko ni yoku kuru n desu ka.
Nghĩa: Bạn thường đến đây không?
Hình thức không trang trọng: ここによく来るの? (Koko ni yoku kuru no?)
Ví dụ:
A: このバー、今年オープンしたんですよね。ここによく来るんですか。
(Kono bā, kotoshi ōpun shita n desu yo ne. Koko ni yoku kuru n desu ka.)
“Quán bar này hình như mới mở năm nay. Bạn thường đến đây không?”
B: いいえ、初めて来ました。
(Iie, hajimete kimashita.)
“Không, tôi đến đây lần đầu.”
3 – 名前はなんて言うんですか。
Cách đọc: Namae wa nan te iu n desu ka.
Nghĩa: Tên của bạn là gì?
Hình thức không trang trọng: 名前はなんて言うの? (Namae wa nan te iu no?)
Ví dụ:
A: 名前はなんて言うんですか。聞いてもいいですか。
(Namae wa nan te iu n desu ka. Kiite mo ii desu ka.)
“Tên của bạn là gì? Tôi có thể hỏi được không?”
B: ええと、、さとみです。
(Ēto…Satomi desu.)
“À…Tôi là Satomi.”
4 – 友達 / 彼氏 / 彼女と来たんですか。
Cách đọc: Tomodachi / kareshi / kanojo to kita n desu ka.
Nghĩa: Bạn đến đây với bạn bè / bạn trai / bạn gái à?
Hình thức không trang trọng: 友達 / 彼氏 / 彼女と来たの? (Tomodachi / kareshi / kanojo to kita no?)
Ví dụ:
A: 今日はここに友達と来たんですか。
(Kyō wa koko ni tomodachi to kita n desu ka.)
“Hôm nay bạn đến đây với bạn bè à?”
B: はい、友達と来ました。あそこにいるのが私の友達です。
(Hai, tomodachi to kimashita. Asoko ni iru no ga watashi no tomodachi desu.)
“Vâng, tôi đến đây với bạn bè. Bạn tôi đang ở kia.”
5 – 連絡先を聞いてもいいですか。
Cách đọc: Renrakusaki o kiite mo ii desu ka.
Nghĩa: Tôi có thể xin thông tin liên lạc của bạn được không?
Hình thức không trang trọng: 連絡先を聞いてもいい? (Renrakusaki o kiite mo ii?)
Ví dụ:
A: 連絡先を聞いてもいいですか。ライン使ってますか。
(Renrakusaki o kiite mo ii desu ka. Rain tsukatte masu ka.)
“Tôi có thể xin thông tin liên lạc của bạn được không? Bạn có dùng LINE không?”
B: はい、いいですよ。私のラインIDは____です。
(Hai, ii desu yo. Watashi no rain ID wa ____ desu.)
“Vâng, được chứ. LINE ID của tôi là ____.”
6 – また会いたいです。
Cách đọc: Mata aitai desu.
Nghĩa: Tôi muốn gặp lại bạn.
Hình thức không trang trọng: また会いたいな。(Mata aitai na.)
Ví dụ:
A: もっとゆっくり話したいので、また会いたいです。
(Motto yukkuri hanashitai node, mata aitai desu.)
“Tôi muốn gặp lại bạn vì tôi muốn có nhiều thời gian hơn để nói chuyện.”
B: そうですね。ここは少しうるさいので、今度はどこか静かなところで話しましょう。
(Sō desu ne. Koko wa sukoshi urusai node, kondo wa dokoka shizuka na tokoro de hanashimashō.)
“Tôi đồng ý, chỗ này hơi ồn, lần sau chúng ta nói chuyện ở nơi yên tĩnh hơn nhé.”
7 – 今度一緒に食事でもどうですか。
Cách đọc: Kondo issho ni shokuji demo dō desu ka.
Nghĩa: Lần tới chúng ta cùng ăn gì đó thì sao?
Hình thức không trang trọng: 今度一緒に食事でもどう? (Kondo issho ni shokuji demo dō?)
Ví dụ:
A: 今度一緒に食事でもどうですか。
(Kondo issho ni shokuji demo dō desu ka.)
“Lần tới chúng ta cùng đi ăn gì đó nhé?”
B: いいですね。平日は忙しいですが、週末なら大丈夫です。
(Ii desu ne. Heijitsu wa isogashii desu ga, shūmatsu nara daijōbu desu.)
“Nghe hay đấy. Tôi bận trong tuần nhưng cuối tuần thì được.”
2. Gần gũi hơn: Những câu nói khi đang hẹn hò
Sau lần gặp đầu tiên và có thể là vài tin nhắn qua lại, bạn cảm thấy mình hiểu đối phương hơn và cảm thấy gần gũi hơn. Ở thời điểm này, nếu hai người bằng tuổi nhau hoặc bạn cảm thấy thoải mái khi nói chuyện bình thường, bạn có thể sử dụng hình thức không trang trọng. Nếu đối phương lớn tuổi hơn bạn nhiều, hoặc bạn vẫn chưa quen họ lắm, thì tốt hơn là nói theo ngôn ngữ trang trọng.
8 – また会えて嬉しいです。
Cách đọc: Mata aete ureshii desu.
Nghĩa: Tôi rất vui được gặp lại bạn.
Hình thức không trang trọng: また会えて嬉しいよ。 (Mata aete ureshii yo.)
Ví dụ:
A: 来てくれてありがとう、また会えて嬉しいよ!
(Kite kurete arigatō, mata aete ureshii yo!)
“Cảm ơn bạn đã đến, tôi rất vui được gặp lại bạn!”
B: こちらこそ、誘ってくれてありがとう。
(Kochira koso, sasotte kurete arigatō.)
“Tôi cũng vậy, cảm ơn bạn đã mời tôi.”
9 – 手をつないでもいいですか。
Cách đọc: Te o tsunaide mo ii desu ka.
Nghĩa: Tôi có thể nắm tay bạn được không?
Hình thức không trang trọng: 手をつないでもいい? (Te o tsunaide mo ii?)
Ví dụ:
A: 手をつないでもいい?
(Te o tsunaide mo ii?)
“Tôi có thể nắm tay bạn được không?”
B: うん、いいよ。
(Un, ii yo.)
“Ừ, được chứ.”
10 – ___ は 優しい / かわいい / かっこいい / 面白い ですね。
Cách đọc: ___ wa yasashii / kawaii / kakkoii / omoshiroi desu ne.
Nghĩa: ___ (tên của người đó) rất chu đáo / dễ thương / đẹp trai / thú vị.
Hình thức không trang trọng: ___ は 優しい ね。 (___ wa yasashii ne.)
Lưu ý: Khi dùng hình thức trang trọng, hãy thêm さん (san) sau tên của đối phương để tạo ấn tượng lịch sự.
Ví dụ:
A: 仕事で表彰されたんですか、けんじさんはかっこいいですね!
(Shigoto de hyōshō sareta n desu ka, Kenji-san wa kakkoii desu ne!)
“Bạn được khen thưởng trong công việc à, Kenji-san, bạn thật ngầu!”
B: ありがとう、褒めてくれて嬉しいよ。
(Arigatō, homete kurete ureshii yo.)
“Cảm ơn bạn, tôi rất vui vì được khen.”
3. Yêu sâu đậm hơn: "Anh yêu em" và nhiều hơn nữa
Khi mối quan hệ đã tiến triển một thời gian, bạn có thể bắt đầu bày tỏ cảm xúc sâu sắc hơn. Dưới đây là một vài câu nói lãng mạn phổ biến bằng tiếng Nhật mà các cặp đôi thường sử dụng — bạn cũng có thể thử, nhưng hãy nhớ rằng chúng thường được dùng ở dạng không trang trọng.
11 – 好きだよ。
Cách đọc: Suki da yo.
Nghĩa: Anh thích em.
Đây là cách phổ biến nhất để bày tỏ tình cảm ở Nhật Bản. Khi sử dụng với người đặc biệt, từ 好き (suki) trong tiếng Nhật mang một sắc thái tình cảm hơn so với từ “like” trong tiếng Anh.
Ví dụ:
A: 好きだよ、早く会いたい。
(Suki da yo, hayaku aitai.)
“Anh thích em, anh muốn sớm gặp em.”
B: 私も、週末が待ち遠しい!
(Watashi mo, shūmatsu ga machidōshii!)
“Em cũng vậy, em không thể đợi đến cuối tuần!”
12 – 大好きだよ。
Cách đọc: Daisuki da yo.
Nghĩa: Anh rất thích em.
Câu này mang sắc thái gần giống như “Anh yêu em” trong tiếng Anh. Đây là cách phổ biến nhất để bày tỏ tình yêu đối với bạn trai hoặc bạn gái.
Ví dụ:
A: はるき、大好きだよ!
(Haruki, daisuki da yo!)
“Haruki, anh rất thích em!”
B: 何、いきなり。僕もだよ。
(Nani, ikinari. Boku mo da yo.)
“Gì vậy tự nhiên thế. Anh cũng vậy.”
13 – 愛してる(よ)。
Cách đọc: Aishite ru (yo).
Nghĩa: Anh yêu em.
Câu này được sử dụng khi bạn thực sự muốn bày tỏ rằng mình yêu ai đó. Nó mang một sắc thái sâu sắc, nên nếu bạn sử dụng quá thường xuyên, nó có thể trở nên sáo rỗng.
Ví dụ:
A: 亡くなった妻の最後の言葉は「愛してるよ」でした。
(Nakunatta tsuma no saigo no kotoba wa “aishite ru yo” deshita.)
“Lời cuối cùng của người vợ đã qua đời của tôi là ‘Anh yêu em’.”
B: 彼女はとても愛していたんですね。
(Kanojo wa totemo aishite ita n desu ne.)
“Chắc hẳn cô ấy đã rất yêu anh.”
14 – ___ がいないと寂しいよ。
Cách đọc: ___ ga inai to samishii yo.
Nghĩa: Anh cảm thấy cô đơn khi không có em / Anh nhớ em.
Ví dụ:
A: たかしがいないと寂しいよ。いつ出張から帰ってくるの?
(Takashi ga inai to samishii yo. Itsu shucchō kara kaette kuru no?)
“Anh cảm thấy cô đơn khi không có em, Takashi. Khi nào anh trở về từ chuyến công tác?”
B: 来週の金曜日だよ。
(Raishū no kin-yōbi da yo.)
“Thứ sáu tuần sau anh về.”
15 – 次はいつ会える?
Cách đọc: Tsugi wa itsu aeru?
Nghĩa: Khi nào chúng ta có thể gặp nhau lần tiếp theo?
Ví dụ:
A: 寂しいな。次はいつ会える?
(Samishii na. Tsugi wa itsu aeru?)
“Anh nhớ em quá. Khi nào chúng ta có thể gặp nhau lần tới?”
B: 土曜日はどう?
(Do-yōbi wa dō?)
“Thứ bảy thì sao?”
16 – 泊まりに行ってもいい?
Cách đọc: Tomari ni itte mo ii?
Nghĩa: Anh có thể đến ngủ lại nhà em được không?
Ví dụ:
A: 今すぐ会いたい!今日泊まりに行ってもいい?
(Ima sugu aitai! Kyō tomari ni itte mo ii?)
“Anh muốn gặp em ngay bây giờ! Tối nay anh có thể đến nhà em ngủ lại không?”
B: ごめん、明日は朝早く起きるから無理。
(Gomen, ashita wa asa hayaku okiru kara muri.)
“Xin lỗi, ngày mai em phải dậy sớm nên không được.”
4. Đi xa hơn một bước: "Cưới anh nhé?" và nhiều hơn nữa
Bạn đã sẵn sàng cam kết? Bạn có mong muốn trải qua phần còn lại của cuộc đời mình với người ấy không? Dưới đây là một số câu nói yêu thương bằng tiếng Nhật mà bạn có thể sử dụng để bày tỏ rằng bạn muốn đưa mối quan hệ lên một cấp độ mới.
17 – 一緒に住もう。
Cách đọc: Issho ni sumō.
Nghĩa: Chúng ta hãy sống chung nhé.
Ví dụ:
A: 一緒に住もう!どうかな?
(Issho ni sumō! Dō ka na?)
“Chúng ta hãy sống chung nhé! Em thấy sao?”
B: いいね、考えてみるね。
(Ii ne, kangaete miru ne.)
“Nghe hay đấy, em sẽ suy nghĩ.”
18 – ずっと一緒にいたい。
Cách đọc: Zutto issho ni itai.
Nghĩa: Anh muốn ở bên em mãi mãi.
Ví dụ:
A: これから先、ずっと一緒にいたい!
(Kore kara saki, zutto issho ni itai!)
“Từ giờ trở đi, anh muốn ở bên em mãi mãi!”
B: うん、一生一緒だよ。
(Un, isshō issho da yo.)
“Vâng, chúng ta sẽ ở bên nhau cả đời.”
19 – ___ がいない人生は考えられないよ。
Cách đọc: ___ ga inai jinsei wa kangaerarenai yo.
Nghĩa: Anh không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có em / Anh không thể nghĩ về cuộc sống mà thiếu vắng em.
Ví dụ:
A: ゆかがいない人生は考えられないよ。
(Yuka ga inai jinsei wa kangaerarenai yo.)
“Anh không thể tưởng tượng cuộc sống của mình nếu không có em, Yuka.”
B: 私もだよ。
(Watashi mo da yo.)
“Em cũng vậy.”
20 – 一生 幸せにするよ。
Cách đọc: Isshō shiawase ni suru yo.
Nghĩa: Anh sẽ làm em hạnh phúc suốt cuộc đời.
Ví dụ:
A: 愛してる。一生幸せにするよ。
(Aishite ru. Isshō shiawase ni suru yo.)
“Anh yêu em. Anh sẽ làm em hạnh phúc suốt cuộc đời.”
B: 嬉しい!私も愛してる。
(Ureshii! Watashi mo aishite ru.)
“Em rất vui! Em cũng yêu anh.”
21 – 私 / 僕 の両親に紹介したい。
Cách đọc: Watashi / boku no ryōshin ni shōkai shitai.
Nghĩa: Anh muốn giới thiệu em với ba mẹ của anh.
Ví dụ:
A: 私の両親に紹介したいんだけど、いつがいい?
(Watashi no ryōshin ni shōkai shitai n da kedo, itsu ga ii?)
“Anh muốn giới thiệu em với ba mẹ anh, khi nào thì tiện với em?”
B: 僕はいつでもいいよ。
(Boku wa itsu demo ii yo.)
“Lúc nào cũng được với anh.”
22 – 結婚しよう。
Cách đọc: Kekkon shiyō.
Nghĩa: Chúng ta hãy kết hôn nhé.
Ví dụ:
A: 大好きだよ、結婚しよう!
(Daisuki da yo, kekkon shiyō!)
“Anh yêu em, chúng ta hãy kết hôn nhé!”
B: え?これはプロポーズってこと?
(E? Kore wa puropōzu tte koto?)
“Hả? Đây là lời cầu hôn à?”
23 – 私 / 僕 と結婚してください。
Cách đọc: Watashi / boku to kekkon shite kudasai.
Nghĩa: Em làm vợ / chồng anh nhé? [cách nói lịch sự và chính thức].
Ví dụ:
A: 僕と結婚してください!
(Boku to kekkon shite kudasai!)
“Em làm vợ anh nhé?”
B: はい、喜んで。
(Hai, yorokonde.)
“Vâng, em rất hạnh phúc.”
24 – 一緒に幸せな家庭を作ろう。
Cách đọc: Issho ni shiawase na katei o tsukurō.
Nghĩa: Chúng ta hãy cùng xây dựng một gia đình hạnh phúc.
Ví dụ:
A: 結婚しよう、一緒に幸せな家庭を作ろう!
(Kekkon shiyō, issho ni shiawase na katei o tsukurō!)
“Chúng ta hãy kết hôn và cùng nhau xây dựng một gia đình hạnh phúc!”
B: 嬉しくて泣きそう。
(Ureshikute nakisō.)
“Em xúc động đến phát khóc.”
5. Những câu nói yêu thương tiếng Nhật
Một câu nói ngắn gọn và dễ hiểu thường chứa đựng nguyên tắc chung, bày tỏ sự thật của mọi việc. Dưới đây là một số câu nói đầy trí tuệ về tình yêu của những người nổi tiếng Nhật Bản.
自分に誠実でないものは、決して他人に誠実であり得ない。
[ bởi tiểu thuyết gia Nhật Bản 夏目漱石 (Sōseki Natsume) ]
Cách đọc: Jibun ni seijitsu de nai mono wa, kesshite tanin ni seijitsu de arienai.
Nghĩa: Người không chân thành với bản thân thì không bao giờ có thể chân thành với người khác.
Sōseki Natsume là một tiểu thuyết gia và nhà văn nổi tiếng của Nhật Bản, có chân dung được in trên tờ 1000 yên Nhật. Câu nói này là một dòng nổi tiếng trong một trong những tiểu thuyết của ông. Nó là một câu nói khai sáng, nhắc nhở chúng ta cần phải chân thành với bản thân trước khi đối xử với người khác.
恋愛は、チャンスではないと思う。私はそれを意志だと思う。
[ bởi tiểu thuyết gia Nhật Bản 太宰修 (Osamu Dazai) ]
Cách đọc: Ren’ai wa, chansu de wa nai to omou. Watashi wa sore o ishi da to omou.
Nghĩa: Tình yêu không phải là cơ hội. Tôi nghĩ đó là ý chí.
Osamu Dazai là một tác giả tài năng nhưng gặp nhiều đau khổ, để lại nhiều tiểu thuyết nổi tiếng. Tuy ông có nhiều tác phẩm viết thành công, nhưng cuộc đời ông cũng trải qua nhiều mối tình và đau khổ. Câu nói của ông rất thuyết phục, nhắc nhở chúng ta rằng yêu thương ai đó không chỉ đến từ cơ hội; chúng ta cũng có thể quyết định yêu thương.
本当の愛は見返りを求めない無償の愛。
[ bởi ca sĩ, diễn viên, đạo diễn, nhà soạn nhạc và tác giả 美輪明宏 (Akihiro Miwa) ]
Cách đọc: Hontō no ai wa mikaeri o motomenai mushō no ai.
Nghĩa: Tình yêu thật sự là tình yêu không mong đợi điều gì đáp lại.
Akihiro Miwa là một nghệ sĩ nổi tiếng, người đã sống sót sau vụ ném bom nguyên tử Nagasaki và đã trải qua một cuộc đời đầy biến động. Thông điệp của ông rất thấm thía và làm lay động trái tim nhiều người.
そのときの出会いが人生を根底から変えることがあるよき出会いを。
[ bởi nhà thơ Nhật Bản 相田みつを (Mitsuo Aida) ]
Cách đọc: Sono toki no deai ga jinsei o kontei kara kaeru koto ga aru yoki deai o.
Nghĩa: Hãy có một cuộc gặp gỡ tốt đẹp, có thể thay đổi cuộc đời bạn từ tận gốc rễ.
Mitsuo Aida là một nhà thư pháp và nhà thơ Nhật Bản nổi tiếng, người đã học Phật giáo và thiền từ khi còn trẻ. Thơ của ông chứa đựng những thông điệp về nhân sinh và cuộc sống, được viết bằng phong cách thư pháp độc đáo của ông.
Thông điệp này nhắc nhở chúng ta rằng một cuộc gặp gỡ với ai đó có thể hoàn toàn thay đổi cuộc đời chúng ta, vì vậy điều quan trọng là phải có những cuộc gặp gỡ tốt đẹp.