Hơn 70 Từ Tiếng Nhật Về Thiên Nhiên Đẹp Đẽ Truyền Cảm Hứng Cho Bạn

Chi tiết bài viết

Hơn 70 Từ Tiếng Nhật Về Thiên Nhiên Đẹp Đẽ Truyền Cảm Hứng Cho Bạn

03/10/2024

Hơn 70 Từ Tiếng Nhật Về Thiên Nhiên Đẹp Để Truyền Cảm Hứng Cho Bạn

Ngoài việc nổi tiếng với công nghệ và các đô thị sầm uất, Nhật Bản còn được biết đến bởi những địa điểm thiên nhiên tươi đẹp!

Chắc hẳn bạn đã từng thấy những bức ảnh về đỉnh núi Phú Sĩ phủ tuyết, hồ Biwa rộng lớn, hoặc những khu rừng tre xanh mướt (hay có thể chính bạn đã từng đến đó!).

Dưới đây là hơn 70 từ tiếng Nhật về thiên nhiên để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, đem sắc xanh (hoặc bất kỳ màu nào tùy thuộc vào mùa) cho cuộc sống của bạn!

Chúng tôi cũng bao gồm một số từ về thiên nhiên theo mùa xuân, hè, thu và đông. Bên cạnh đó, còn có một phần nhỏ cho những từ ngữ độc đáo về thiên nhiên.

Từ vựng cơ bản về thiên nhiên tiếng Nhật

Dưới đây là một số từ cơ bản tiếng Nhật về hầu hết mọi thứ chúng ta thấy trong thiên nhiên:

Tiếng Anh Kanji Hiragana Romaji
Thiên nhiên 自然 しぜん shizen
Mùa 季節 きせつ kisetsu
Cảnh quan 景色 けしき keshiki
Vũ trụ / Không gian 宇宙 うちゅう uchuu
Trái đất 地球 ちきゅう chikyuu
Mặt trời 日 / 太陽 ひ / たいよう hi / taiyou
Mặt trăng つき tsuki
Ngôi sao ほし hoshi
Đất つち tsuchi
Cây ki
Núi やま yama
Lá cây ha
Cỏ くさ kusa
Hoa はな hana
Rừng nhỏ もり mori
Rừng lớn 森林 しんりん shinrin
Lùm cây はやし hayashi
Thung lũng たに tani
Đồi おか oka
Hang động 洞窟 どうくつ doukutsu
Cánh đồng はたけ hatake
Cành cây えだ eda
Vân gỗ 木目 もくめ mokume
Rêu こけ koke
Tre たけ take
Động đất 地震 じしん jishin
Lửa hi
Cháy (mất kiểm soát) 火事 かじ kaji
Núi lửa 火山 かざん kazan
Đá lớn いわ iwa
Đá nhỏ いし ishi
Sấm sét かみなり kaminari
Không khí 空気 くうき kuuki
Gió かぜ kaze
Bầu trời そら sora
Mây くも kumo
Mưa あめ ame
Nước みず mizu
Ao いけ ike
Hồ みずうみ mizuumi
Sông かわ kawa
Bờ sông 河原 かわら kawara
Biển うみ umi
Đại dương 海洋 かいよう kaiyou
Sóng なみ nami
Sóng thần 津波 つなみ tsunami
Thác nước たき taki
Suối nước いずみ izumi
Suối nước nóng 温泉 おんせん onsen
Đảo しま shima

Từ vựng tiếng Nhật theo mùa

Thiên nhiên Nhật Bản thay đổi theo mỗi mùa. Dưới đây là một số từ chỉ thiên nhiên trong từng mùa:

Tiếng Anh Kanji Hiragana Romaji
Mùa xuân はる haru
Hoa anh đào さくら sakura
Hoa mơ うめ ume
Nụ hoa つぼみ tsubomi
Mùa hè なつ natsu
Cẩm tú cầu 紫陽花 あじさい ajisai
Hoa hướng dương 向日葵 みまわり himawari
Mùa mưa 梅雨 つゆ tsuyu
Mùa thu あき aki
Cây phong Nhật 紅葉 もみじ momiji
Hạt dẻ Nhật くり kuri
Mùa đông ふゆ fuyu
Tuyết ゆき yuki
Tuyết rơi nhẹ 風花 かざはな kazahana

Từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên độc đáo

Ngoài những từ vựng cơ bản và theo mùa kể trên, còn có nhiều từ tiếng Nhật đặc biệt và mang ý nghĩa sâu sắc liên quan đến thiên nhiên:

Shinryoku (新緑) - Lá non
Từ này dịch trực tiếp là "xanh mới", miêu tả những chiếc lá tươi non của mùa xuân. Khi hoa anh đào tàn và mùa xuân sâu dần, Nhật Bản đón mùa shinryoku với màu xanh rì của cây cối.

Kouyou (紅葉) - Lá đổi màu vào mùa thu
Dĩ nhiên, Nhật Bản nổi tiếng với hoa anh đào vào mùa xuân, nhưng mùa thu cũng không kém phần rực rỡ với những tán lá đỏ, vàng của kouyou. Ký tự kanji của kouyoumomiji (lá phong Nhật) đều giống nhau, nhưng có hai cách đọc khác nhau.

Komorebi (木漏れ日) - Ánh sáng xuyên qua tán lá
*Từ này có thể dịch là "tia nắng xuyên qua cây". Đó là một cảnh đẹp và yên bình mà ta có thể chiêm ngưỡng ở bất kỳ đâu, và Nhật Bản có một từ đặc biệt để miêu tả điều này!

Shinrinyoku (森林浴) - Tắm rừng
"Tắm rừng" có lẽ là một trong những điều tốt nhất để thư giãn. Shinrinyoku là việc đi bộ thư giãn và thiền định trong rừng. Không chỉ hít thở không khí trong lành, mà thiên nhiên còn giúp làm dịu tâm trí.

Kogarashi (木枯らし) - Gió lạnh mùa đông
Một trong những dấu hiệu đầu tiên báo hiệu mùa đông bắt đầu chính là kogarashi – những cơn gió lạnh buốt mùa đông. Cảm giác lạnh "brrrreeze" ấy cũng mang lại một sự phấn khích không thể phủ nhận!

Hanagasumi (花霞) - Hoa như sương mù
Từ này có thể dịch là "màn sương hoa". Hanagasumi dùng để chỉ cảnh tượng hoa anh đào như một màn sương từ xa. Lần tới khi bạn ngắm hoa (hanami), hãy thử đứng từ xa và chiêm ngưỡng cảnh quan trắng hồng mờ ảo này!

Từ vựng thiên nhiên tiếng Nhật

Giờ đây bạn đã biết thêm nhiều từ tiếng Nhật đẹp để miêu tả thiên nhiên. Bạn thích từ nào nhất? Bạn có biết thêm từ nào về thiên nhiên không? Hãy chia sẻ ở phần bình luận nhé!

0869613029
Liên hệ qua Zalo
Messager
popup

Số lượng:

Tổng tiền: