-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Dân xây dựng nhất định phải học bộ từ vựng tiếng Nhật siêu hot này
18/03/2020
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: SƠN
漆 (うるし;ペイント: Sơn
電着 ~ でんちゃく: Sơn điện ly
中塗り ~ なかぬり: Sơn lót
カラーペイント: Sơn màu
塗装 ~ とそう: Sơn (Gia công)
上塗り ~ うわぬり: Sơn bóng
塗り方 ~ ぬりかた: Cách sơn
調合 ~ ちょうごう: Pha trộn
シンナー ;溶媒: Dung môi
用材 ~ ようざい: Dung môi
希釈シンナー ~ きしゃくシンナー: Dung môi pha
洗浄 シンナー ~ せんじょうシンナー: Dung môi rửa
はだ: Da, bề mặt sơn
ハガレー: Bong
埃 ~ ほこり: Bụi
不良 ~ ふりょう: Lỗi
ホース: Ống dẫn sơn
乾燥 ~ かんそう: Sấy
スプレー: Phun
前処理 ~ まえしょり: Tiền xử lý
グロス: Độ bóng
光沢 ~ こうたく: Độ bóng
艶 ~ つや: Độ bóng
漆膜 ~ しつまく: Màng sơn
隠蔽 ~ いんぺい: Độ phủ
硬度 ~ こうど: Độ cứng
密着 ~ みっちゃく: Độ bám dính
なかぐり: Doa
研磨 ~ けんまする: Mài ráp
耐水性 ~ たいすいせい: Chịu bền nước
耐湿性 ~ たいしつせい: Chịu bền ẩm
たいおんせい: Chịu bền nhiệt
耐候性 ~ たいこうせい: Chịu bền thời tiết
耐食性 ~ たいしょくせい: Chống mòn
耐熱性 ~ たいねつせい: Chịu bền nhiệt
折曲試験 ~ おりまげしけん: Kiểm tra bền uốn
たいアルカリせい: Tính chịu kiềm
たいガソリンせい: Chịu bền xăng
たいりょく: Chịu lực
たいキシレン: Bền xylen
外観 ~ がいかん: Bề mặt
ぜいじゃく: Giòn yếu
たいしょく: Sự phai màu
クラック: Rạn
はじき: Lồi mắt cá, lõm sơn
ワキ: Lỗ làm rám bề mặt
膨れ ~ ふくれ: Phồng rộp
しわ: Nhăn
流れ ~ ながれ(とそうながれ): Chảy
脆い ~ もろい: Giòn
錆 ~ さび: Gỉ
だっし: Tẩy dầu
塗装条件 ~ とそうじょうけん: Điều kiện sơn
ブース: Buồng phun
塗装温度 ~ とそうおんど: Nhiệt độ sơn