-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật
09/06/2019
Để có thể thuận lợi hơn khi giao tiếp với người Nhật chúng ta thường chuyển tên mình từ tiếng Việt sang tiếng Nhật. Trong bài viết này, Sachtiengnhat.org sẽ hướng dẫn bạn cách viết tên mình bằng tiếng Nhật cũng như cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật.
Có 2 cách để chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật đó là theo chữ Kanji và chữ Kantakana.
Việc chuyển đổi tên tiếng Việt sang tiếng Nhật nó chỉ có thể chất tương đối, không chính xác hoàn toàn cho một tên, mà còn tùy theo cách đọc của từng người. Nhưng nếu như bạn học tại Nhật thì trên thẻ học viên của mình bạn vẫn phải để tên tiếng Việt phía trên tên tiếng Nhật, để không bị nhầm lẫn.
TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG NHẬT |
A / Á | ア (a) |
An / Ân | アン (an) |
Ái | アイ(ai) |
Anh / Ảnh / Ánh | アイン (ain) |
Âu | アーウ (a-u) |
Ba / Bá | バ (ba) |
Bạch / Bách | バック (bakku) |
Bành | バン (ban) |
Bao / Bảo | バオ (bao) |
Bắc / Bác | バック (bakku) |
Ban / Băng / Bằng | バン (ban) |
Bế / bé | ベ (be) |
Bích | ビック (bikku) |
Biên / Biển | ビエン (bien) |
Bình / Bính | ビン (bin) |
Bối / Bội | ボイ (boi) |
Bông | ボン (bon) |
Bùi | ブイ (bui) |
Can / Căn / Cán cấn | カン (kan) |
Cảnh/ Cánh/ Canh | カイン (kain) |
Chánh | チャイン (chain) |
Chiểu | チエウ (chieu) |
Chinh / chính | チン (chin) |
Chuẩn | ツアン (tuan) |
Cao | カオ (kao) |
Cẩm/ cam / cầm | カム (kamu) |
Cát | カット (katto) |
Công | コン (kon) |
Cúc | クック (kukku) |
Cư / cử / cự / cứ | ク (ku) |
Cung / Củng | クーン (ku-n) |
Cửu | キュウ (kyuu) |
Cương / Cường | クオン (kuon) |
Châu | チャウ (chau) |
Chu | ヅ (du) |
Chung | チュン(chun) |
Chi / Tri | チー (chi-) |
Chiến | チェン (chixen) |
Da / Dạ | ザ (da) |
Danh / Dân | ヅアン (duan) |
Đức | ドゥック (dwukku) |
Diễm / Diêm | ジエム (jiemu) |
Diễn / Dien | ジエン (jien) |
Điểm / Điềm | ディエム (diemu) |
Điền / Điện | ディエン (dien) |
Điệp | ディエップ (dieppu) |
Diệp | ジエップ (jieppu) |
Diệu | ジエウ (jieu) |
Doãn | ゾアン (doan) |
Doanh | ゾアイン (doain) |
Duẩn | ヅアン (duan) |
Dục / Dực | ズック (zukku) |
Dung / Dũng | ズン (zun) |
Duy | ヅウィ (duui) |
Dư / Dự | ズ (zu) |
Duyên / Duyền | ヅエン (Duen) |
Duyệt | ヅエット (duetto) |
Dương / Dưỡng | ヅオン (duon) |
Đại | ダイ (dai) |
Đàm / Đảm / Đam / Đạm | ダム (damu) |
Đan/ Đàn/ Đán / Đản | ダン (dan) |
Đào / Đạo / Đảo | ダオ (dao) |
Đậu | ダオウ (daou) |
Đạt | ダット (datto) |
Đắc | ダック (dakku) |
Đang/ Đăng/ Đặng /Đằng | ダン (dan) |
Đinh/ Đình/ Định | ディン (dhin) |
Đích/ Đích | ディック (dhikku) |
Đoan / Đoàn | ドアン (doan) |
Đỗ / Đô | ド (do) |
Đôn / Đồn | ドン (don) |
Đông / Đồng / Động | ドン (don) |
Gấm | グアム (guamu) |
Giang / Giáng / Giảng | ジャン (jyan) |
Giao/ giáo | ジャ (jan) |
Giáp | ジャップ (jappu) |
Gia | ジャオ(jao) |
Hà/ Hạ | ハ (ha) |
Hàn / Hân/ Hán | ハン (han) |
Hai/ Hải | ハイ (hai) |
Hạnh / Hanh / Hành | ハン (han) / ハイン (hain) |
Hằng | ハン (han) |
Hậu | ホウ (hou) |
Hào/ Hạo / Hảo | ハオ (hao) |
Hiền / Hiển / Hiến / Hiên / Hiện | ヒエン (hien) |
Hiếu / Hiểu | ヒエウ(hieu) |
Hiệp | ヒエップ (hieppu) |
Hinh / Hình | ヒイン (hiin) |
Hoa / Hòa / Hóa / Hỏa / Họa | ホア (hoa) |
Học | ホック (hokku) |
Hoài | ホアイ (hoai) |
Hoan / Hoàn / Hoàng / Hoán / Hoạn | ホアン / ホーアン (hoan) |
Hoạch | ホアック (hoakku) |
Hồ / hổ / hộ / Hố | ホ (ho) |
Hồi / Hợi / Hối | ホイ (hoi) |
Hồng | ホン (hon) |
Hợp | ホップ (hoppu) |
Hữu / Hựu | フュ (fu) |
Huệ/ Huê / Huế | フエ(fue) |
Huy | フィ (fi) |
Hùng / Hưng | フン/ホウン (fun/ Houn) |
Huân / Huấn | ホウアン (Houan) |
Huyên / Huyền | フェン/ホウエン (fen (houen) |
Huỳnh / Huynh | フイン (fin) |
Hứa | ホウア (houa) |
Hương/ Hường | ホウオン (houon) |
Kiêm / Kiểm | キエム (kiemu) |
Kiệt | キエット (kietto) |
Kiều | キイエウ (kieu) |
Kim | キム (kimu) |
Kỳ / Kỷ / Kỵ | キ (ki) |
Kha / Khả / Khá | カー (ka-) |
Khai / Khải / Khái | カーイ / クアイ (ka-i / kuai) |
Khang | クーアン (ku-an) |
Khổng | コン (kon) |
Khôi | コイ / コーイ / コイー (koi) |
Khuất | クアット (kuatto) |
Khương | クゥン (kuxon) |
Khuê | クエ (kue) |
Khoa | クォア (kuxoa) |
Ma / Mã / Mạ | マ (ma) |
Mạc / Mác | マク (makku) |
Mai | マイ (mai) |
Mạnh | マイン (main) |
Mẫn | マン (man) |
Minh | ミン (min) |
Mịch | ミック (mikku) |
My / Mỹ | ミ / ミー (mi) |
La / Lã / Lả | ラ (ra) |
Lan | ラン (ran) |
Lập | ラップ (rappu) |
Lành / Lãnh | ライン(rain) |
Lai / Lai / Lài | ライ (rai) |
Lâm/ Lam | ラム (ramu) |
Len / Lên | レン (ren) |
Lê / Lễ / Lệ | レ (re) |
Linh/ Lĩnh | リン (rin) |
Liễu | リエウ (rieu) |
Liên | リエン (rien) |
Loan | ロアン (roan) |
Long | ロン (ron) |
Lộc | ロック (roku) |
Lụa / Lúa | ルア (rua) |
Luân / Luận | ルアン (ruan) |
Lương / Lượng | ルオン (ruon) |
Lưu / Lựu | リュ (ryu) |
Luyến/ Luyện | ルーェン(ru-xen) |
Lục | ルック(rukku) |
Ly / Lý | リ (ri) |
Nam | ナム |
Nga / Ngà | ガー/グア (ga/ gua) |
Ngân / Ngần | ガン (gan) |
Nghi | ギー(gi-) |
Nghĩa | ギエ (gie) |
Nghiêm | ギエム (giemu) |
Ngọc | ゴック (gokku) |
Ngô / Ngộ / Ngổ | ゴー (go) |
Ngoan | グアン (guann) |
Nguyễn / Nguyên / Nguyện | グエン (guen) |
Nguyệt | グエット (guetto) |
Nha / Nhã | ニャ (nya) |
Nhân / Nhẫn / Nhàn | ニャン (niyan) |
Nhật / Nhất | ニャット (niyatto) |
Nhi / Nhỉ | ニー (ni-) |
Nhiên | ニエン (nien) |
Ninh | ニン (nin) |
Nho | ノー (no-) |
Nhung | ヌウン (nuun) |
Như / Nhu | ヌー (nu-) |
Nông | ノオン (noon) |
Nữ | ヌ (nu) |
Phạm | ファム (famu) |
Phan / Phạn | ファン (fan) |
Phát | ファット (fatto) |
Phi / Phí | フィ (fi) |
Phú / Phù / Phụ | フー (fu) |
Phúc | フック (fukku) |
Phùng / Phụng | フウン (fuun) |
Phương | フオン (fuon) |
Phước | フォック(fokku) |
Phong / Phòng / Phóng | フォン (fon) |
Quân / Quang / Quảng / Quan / Quản / Quán | クアン (kuan) |
Quách | クァック(kuxakkau) |
Quế | クエ (kue) |
Quốc | コック/ コク (kokku / koku) |
Quý / Quy / Quỳ | クイ (kui) |
Quỳnh | クーイン/クイン (kuin) |
Quyên/ Quyền | クェン (kuxen) |
Quyết | クエット (kuetto) |
Sa | サ sam |
San / Sản | サン san |
Sam / Sâm | サム samu |
Sơn | ソン (son) |
Song | ソーン (so-n) |
Sinh | シン (shin) |
Tạ / Tá / Tả | タ (ta) |
Tài / Tại | タイ (tai) |
Tân / Tấn / Tăng | タン (tan) |
Tâm | タム (tamu) |
Tao / Tào / Táo / Tảo | タオ (tao) |
Tiếp / Tiệp | ティエップ (thieppu) |
Tiến / Tiên/ Tiển | ティエン (thien) |
Tỷ/ tỉ / ti | ティ (thi) |
Tin/ Tín / Tính / Tình / Tịnh | ティン(thin) |
Tiêu/ Tiều/ Tiếu/ Tiếu | ティエウ (thieu) |
Tô | ト (to) |
Tống | トン (ton) |
Toan / Toàn / Toán / Toản | トゥアン (twuan) |
Tú | ツー/ トゥ (Toxu) |
Tuân / Tuấn | トゥアン(twuan) |
Tuệ | トゥエ(twue) |
Tuyên/ Tuyền | トゥエン(twuen) |
Tư / Tứ / Tử / Tự | トゥ (twu) |
Tùng | トゥン (twunn) |
Tuyết | トゥエット (twuetto) |
Tường/ Tưởng | トゥオン (toxuon) |
Thái | タイ (tai) |
Thân | タン (tan) |
Thanh/ Thành / Thạnh / Thánh / Thảnh | タイン/ タン (tain/ tan) |
Thạch | タック(takku) |
Thăng / Thắng | タン (tan) |
Thắm/Thẩm | タム (tamu) |
Thao/ Thạo/ Thạo/ Thảo | タオ (tao) |
Thoa | トーア/トア to-a / (toa) |
Thoan/ Thoản | トアン (toan) |
Thoại / Thoải / Thoái | トアイ (toai) |
Thế / Thể | テー (te-) |
Thị / Thi/ Thy | ティ/ティー (thi/ thi-) |
Thinh / Thịnh | ティン(thin) |
Thiệp | ティエップ (thieppu) |
Thiên/ Thiện | ティエン (thien) |
Thiêm/ Thiệm | ティエム (thiemu) |
Thích | ティック (thikku) |
Thọ/ thơ/ tho | トー (to-) |
Thông/ Thống | トーン (to-n) |
Thu/ Thụ | トゥー (tou-) |
Thục | トウック (toukku) |
Thuận/ Tuân | トゥアン (toxuan) |
Thuy / Thùy / Thúy / Thụy | トゥイ (toui) |
Thuỷ | トゥイ (toui) |
Thư | トゥー (tou-) |
Thương / Thường / Thưởng / Thượng | トゥオン (toxuon) |
Trà | チャ/ ツア (cha/ tsua) |
Trang / Tráng | チャン/ ツアン (chan/ tsuan) |
Trân / Trần / Trấn | チャン/ ツアン (chan/ tsuan) |
Trâm / Trầm | チャム(chamu) |
Trí/ Chi/ Tri | チー (chi-) |
Triển | チエン (chien) |
Triết | チエット (chietto) |
Trọng | チョン (chon) |
Triệu | チエウ (chieu) |
Trinh/ Trịnh/ Trình | チン (chin) |
Trung | ツーン (tsu-n) |
Trúc | ツック tsukku |
Trương / Trường | チュオン (chuon) |
Văn/ Vận/ Vân / Vấn | ヴァン (van) |
Vĩnh/ Vinh | ヴィン(vinn) |
Vi/ Vĩ | ヴィ (vi) |
Việt/Viết | ヴィエット(vietto) |
Võ | ヴォ(vo) |
Vũ | ヴー (vu-) |
Vui | ヴーイ (vui) |
Vương/ Vượng/ Vường | ヴオン (vuon) |
Uông | ウオン (uon) |
Ứng/ Ưng | ウン (un) |
Uyên/ Uyển | ウエン (uen) |
Xuân/Xoan | スアン (suan) |
Xuyến/ Xuyên | スエン (suen) |
Y/ Ỷ/ Ý | イー(i-) |
Yên/ Yến | イェン (ixen) |
Hi vọng với bài viết này có thế giúp bạn có thể tự dịch tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật của mình một cách nhanh chóng, dễ dàng và tiện lợi nhất. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!