9 Thành ngữ Nhật Bản thú vị mà bạn chưa từng nghe tới

Chi tiết bài viết

9 Thành ngữ Nhật Bản thú vị mà bạn chưa từng nghe tới

29/09/2024

Hãy thừa nhận rằng, có những câu thành ngữ tiếng Nhật cực kỳ hài hước khiến bạn không khỏi ngạc nhiên. Nhiều trong số chúng liên quan đến động vật và các bộ phận cơ thể, có vẻ vô lý nếu dịch sang tiếng Anh. Dưới đây là 9 thành ngữ Nhật Bản thú vị, hãy cùng tìm hiểu xem chúng được dùng như thế nào nhé!

1. 蛇足 = “Chân của con rắn”
Hiragana: だそく
Romaji: dasoku
Thành ngữ này xuất phát từ một văn bản lịch sử của Trung Quốc. Vì rắn không có chân, nên câu này ám chỉ điều gì đó không cần thiết, thậm chí có thể gây hại.

Ví dụ, nếu ai đó nói một câu nhận xét không cần thiết và không mang tính xây dựng, bạn có thể gọi đó là "蛇足".

2. 犬猿の仲 = “Mối quan hệ chó và khỉ”
Hiragana: けんえんのなか
Romaji: ken-en no naka
Câu này dùng để nói về mối quan hệ thù địch giữa hai người.

Nếu hai người thường xuyên mâu thuẫn và không ưa nhau, bạn có thể nói rằng họ đang ở trong tình trạng "犬猿の仲." Thành ngữ này tương tự như câu tiếng Anh "like cats and dogs" (như chó với mèo).

3. 喉から手が出る = “Tay tôi chui ra từ họng”
Hiragana: のどからてがでる
Romaji: nodo kara te ga deru
Bạn dùng câu này khi muốn thứ gì đó đến mức tưởng như mình sẽ chết nếu không có được. Hãy tưởng tượng bạn muốn thứ gì đó đến nỗi tay bạn chui ra từ họng!

Thành ngữ này có lẽ bắt nguồn từ thời kỳ khan hiếm thức ăn, khi người ta đói đến nỗi tưởng như tay có thể chui từ dạ dày lên họng để với lấy bất cứ đồ ăn nào.

4. 俎板の上の鯉 = “Cá chép trên thớt”
Hiragana: まないたのうえのこい
Romaji: manaita no ue no koi
Khi bạn hoàn toàn bất lực và không thể làm gì trong tình huống tuyệt vọng, bạn có thể nói mình là "俎板の上の鯉."

Nó diễn tả việc bạn không có quyền kiểm soát số phận của mình, và đang ở trong tay người khác. Tương tự với câu tiếng Anh "on the chopping board" (trên thớt) hay "a sitting duck" (con vịt ngồi chờ).

5. 耳に胼胝ができる = “Tai tôi mọc chai”
Hiragana: みみにたこができる
Romaji: mimi ni tako ga dekiru
Bạn đã bao giờ mệt mỏi vì nghe đi nghe lại những lời cảnh báo hoặc phàn nàn giống nhau chưa?

Nếu bạn cảm thấy phát ngán vì phải nghe một điều gì đó lặp đi lặp lại, bạn có thể nói rằng mình đã "mọc chai ở tai." Ví dụ, nếu mẹ bạn luôn dặn dò phải cẩn thận, bạn có thể thốt lên "耳に胼胝ができる!"

6. 猫の手も借りたい = “Muốn mượn cả chân mèo”
Hiragana: ねこのてもかりたい
Romaji: neko no te mo karitai
Người Nhật có rất nhiều thành ngữ liên quan đến mèo, và đây là một trong số đó.

Khi bạn bận đến nỗi không còn thời gian để thở, bạn có thể nói rằng mình bận đến mức sẵn sàng mượn cả chân mèo để giúp đỡ. Ví dụ, nếu bạn đang có hạn nộp công việc mà lại có cả đống việc nhà chờ xử lý, bạn có thể nói "猫の手も借りたい!"

7. 爪の垢を煎じて飲む = “Pha bẩn từ móng tay rồi uống”
Hiragana: つめのあかをせんじてのむ
Romaji: tsume no aka wo senjite nomu
Nếu bạn muốn noi gương ai đó để cải thiện bản thân, theo thành ngữ này bạn nên pha bẩn từ móng tay của họ rồi uống như trà, mong rằng những phẩm chất tốt của họ sẽ truyền sang bạn.

Dĩ nhiên, không ai thực sự làm vậy, nhưng đây là một cách nói hình tượng để diễn đạt sự ngưỡng mộ đối với ai đó.

8. 目の中に入れても痛くない = “Cho vào mắt cũng không đau”
Hiragana: めのなかにいれてもいたくない
Romaji: me no naka ni iretemo itaku nai
Khi bạn yêu thương ai đó (thường là trẻ nhỏ hoặc thú cưng) đến mức không có từ nào diễn tả được, bạn có thể dùng câu này.

Dĩ nhiên, bỏ thứ gì đó vào mắt thì sẽ đau, nhưng câu này nghĩa là bạn yêu người đó vô cùng và muốn bày tỏ tình yêu thương mãnh liệt.

9. 箸より重い物を持ったことがない = “Chưa bao giờ phải nhấc vật gì nặng hơn đôi đũa”
Hiragana: はしよりおもいものをもったことがない
Romaji: hashi yori omoi mono wo motta koto ga nai
Câu này được dùng để mô tả một người có cuộc sống dễ dàng, vì họ sinh ra trong gia đình giàu có và không bao giờ phải làm việc nặng.

Tương đương với câu tiếng Anh "born with a silver spoon in one’s mouth" (sinh ra đã ngậm thìa bạc).

Kết luận
Bạn vừa xem qua 9 thành ngữ Nhật Bản độc đáo và thú vị. Hãy thử chọn một câu trong số đó và sử dụng trong tuần tới để không quên những gì vừa học nhé!

Viết bình luận
0869613029
Liên hệ qua Zalo
Messager
popup

Số lượng:

Tổng tiền: