65+ Từ Vựng Về Ẩm Thực Nhật Bản Khiến Bạn Phát Thèm

Chi tiết bài viết

65+ Từ Vựng Về Ẩm Thực Nhật Bản Khiến Bạn Phát Thèm

02/10/2024

🍜 Ẩm thực – điều kết nối mọi người trên khắp thế giới!
Dù bạn đi đến đâu trên thế giới, ăn uống luôn là một phần không thể thiếu. Văn hóa ẩm thực Nhật Bản không có gì sánh bằng! Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch Nhật Bản, chắc chắn bạn sẽ muốn khám phá những nhà hàng, quán ăn và món ăn đường phố tuyệt vời tại đất nước này.

🗾 Biết một số từ vựng về ẩm thực sẽ rất hữu ích khi gọi món tại nhà hàng và đọc thực đơn. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng cơ bản liên quan đến ẩm thực Nhật Bản nhé!

Từ vựng về món ăn và đồ uống:

  • 食べ物 (たべもの / tabemono) – Thức ăn
  • 飲み物 (のみもの / nomimono) – Đồ uống
  • お腹が空いている (おなかがすいている / onaka ga suite iru) – Tôi đói
  • 和食 (わしょく / washoku) – Ẩm thực Nhật Bản
  • 朝ご飯 (あさごはん / asa gohan) – Bữa sáng
  • 晩ご飯 (ばんごはん / ban gohan) – Bữa tối

🍣 Từ vựng về các loại thực phẩm cơ bản:

  • 肉 (にく / niku) – Thịt
  • 鳥肉 (とりにく / tori niku) – Thịt gà
  • 牛肉 (ぎゅうにく / gyuu niku) – Thịt bò
  • 魚 (さかな / sakana) – Cá
  • ご飯 (ごはん / gohan) – Cơm chín
  • 麺類 (めんるい / menrui) – Mì

🥤 Đồ uống và món ngọt:

  • 水 (みず / mizu) – Nước
  • お茶 (おちゃ / ocha) – Trà xanh
  • コーヒー (こーひー / koohii) – Cà phê
  • ビール (びーる / beeru) – Bia
  • お菓子 (おかし / okashi) – Đồ ngọt
  • アイス (あいす / aisu) – Kem

🥦 Hoa quả và rau củ:

  • 果物 (くだもの / kudamono) – Hoa quả
  • りんご (りんご / ringo) – Táo
  • バナナ (ばなな / banana) – Chuối
  • 野菜 (やさい / yasai) – Rau
  • 人参 (にんじん / ninjin) – Cà rốt
  • 玉ねぎ (たまねぎ / tamanegi) – Hành tây

🔥 Các tính từ để miêu tả món ăn:

  • 美味しい (おいしい / oishii) – Ngon
  • 辛い (からい / karai) – Cay
  • 甘い (あまい / amai) – Ngọt
  • 苦い (にがい / nigai) – Đắng
  • 酸っぱい (すっぱい / suppai) – Chua

🥢 Từ vựng về dụng cụ ăn uống:

  • フォーク (ふぉーく / fooku) – Nĩa
  • ナイフ (ないふ / naifu) – Dao
  • スプーン (すぷーん / supuun) – Thìa
  • お箸 (おはし / ohashi) – Đũa
  • 皿 (さら / sara) – Đĩa

 

Quy tắc ăn uống trong văn hóa Nhật Bản
Văn hóa lịch sự là một phần rất quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt trong việc ăn uống. Có rất nhiều quy tắc nhỏ mà người Nhật thường tuân theo khi ăn, từ thứ tự dùng món cho đến cách sử dụng và đặt đũa. Tuy nhiên, đừng quá lo lắng vì người Nhật thường thông cảm cho du khách nước ngoài và hiểu rằng bạn có thể không quen với những quy tắc này.

Dưới đây là một số cụm từ hữu ích bạn có thể dùng để gây ấn tượng khi ngồi ăn cùng người Nhật:

  • 召し上がれ (めしあがれ / meshiagare) – Mời dùng bữa

Meshiagare (召し上がれ / めしあがれ) xuất phát từ động từ meshi agaru (召し上がる), có nghĩa cơ bản là "ăn hoặc uống".

Động từ này thường được sử dụng dưới dạng mệnh lệnh meshiagare (召し上がれ) hoặc meshiagatte kudasai (召し上がって下さい). Trong ngữ cảnh này, nó có thể được hiểu là "mời dùng bữa" hoặc "hãy tự nhiên" khi mời thức ăn hoặc đồ uống!

  • いただきます (itadakimasu) – Tôi xin mời, cảm ơn vì bữa ăn

Itadakimasu (いただきます)

Itadakimasu (頂きます / いただきます) xuất phát từ động từ khiêm nhường "nhận" trong tiếng Nhật. Cụm từ itadakimasu được nói trước khi ăn để thể hiện sự biết ơn đối với bữa ăn.

  • ご馳走様でした (ごちそうさまでした / gochisousama deshita) – Cảm ơn vì bữa ăn

Gochisousama deshita (ご馳走様でした)

Gochisousama deshita (ご馳走様でした / ごちそうさまでした) là một cụm từ lịch sự được nói sau khi ăn và được dùng để thể hiện lòng biết ơn đối với món ăn ngon mà bạn đã ăn.

Khi sử dụng dưới dạng gouchisou suru (ご馳走する), nó có thể mang nghĩa là "đãi", khi bạn muốn "đãi" một người bạn và trả tiền cho bữa ăn đó!

 

Hãy thử học những từ vựng trên để tự tin hơn khi thưởng thức ẩm thực Nhật Bản nhé! Việc nắm được những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món và tận hưởng chuyến đi của mình hơn rất nhiều! 🍱✨

0869613029
Liên hệ qua Zalo
Messager
popup

Số lượng:

Tổng tiền: