60 Từ Vựng Tiếng Nhật – Tính Cách và Cảm Xúc

Chi tiết bài viết

60 Từ Vựng Tiếng Nhật – Tính Cách và Cảm Xúc

29/09/2024

TÍNH TỪ – TÍNH CÁCH & CẢM XÚC

  1. あたまがよい (atama ga yoi) - thông minh
  2. あたまがわるい (atama ga warui) - kém thông minh
  3. りこうな (rikoo na) - khôn khéo
  4. かしこい (kashikoi) - khôn ngoan
  5. ばかな (baka na) - ngu ngốc
  6. きんべんな (kinben na) - chăm chỉ
  7. なまけものの (namake mono no) - lười biếng
  8. わるい (warui) - xấu
  9. かわいい (kawaii) - dễ thương
  10. みわくてきな (miwakuteki na) - quyến rũ
  11. ハンサムな (hansamu na) - đẹp trai
  12. しんせつな (shinsetsu na) - tốt bụng
  13. しょうじきな (shoojiki na) - thật thà
  14. ひにくな (hiniku na) - châm chọc
  15. れいぎただしい (reigi tadashii) - lễ phép
  16. ぶれいな (burei na) - thô lỗ
  17. だらしない (darashii nai) - lôi thôi
  18. うちきな (uchiki na) - nhút nhát
  19. はずかしい (hazukashii) - xấu hổ
  20. やさしい (yasashii) - hiền lành
  21. わんぱくな (wanpaku na) - nghịch ngợm
  22. かちきな (kachiki na) - hào phóng
  23. りこうな (riko na) - thông minh
  24. わがままな (wagamama na) - ích kỷ
  25. きような (kiyoo na) - khéo léo
  26. かなしげな (kanashige na) - buồn bã
  27. ぶきような (bukiyoo na) - vụng về
  28. しょうじきな (shoojiki na) - thật thà
  29. れいぎただしい (reigi tadashii) - lễ phép
  30. ぶれいな (burei na) - thô lỗ
  31. だらしない (darashii nai) - lôi thôi
  32. はずかしい (hazukashii) - xấu hổ
  33. やさしい (yasashii) - hiền lành
  34. わんぱくな (wanpaku na) - nghịch ngợm
  35. かちきな (kachiki na) - thích cạnh tranh
  36. わがままな (wagamama na) - ích kỷ
  37. きような (kiyoo na) - khéo tay
  38. ぶきような (bukiyoo na) - vụng về
  39. こうまんな (kooman na) - khoác lác
  40. いばった (ibatta) - kiêu ngạo
  41. うそつき (usotsuki) - người nói dối
  42. うわきもの (uwakimono) - kẻ lăng nhăng
  43. ふとった (futotta) - béo
  44. やせた (yaseta) - gầy
  45. うれしい (ureshii) - vui vẻ
  46. かなしい (kanashii) - buồn
  47. さびしい (sabishii) - cô đơn
  48. しあわせな (shiawase na) - hạnh phúc
  49. こううんな (kooun na) - may mắn
  50. ふうんな (fu-un na) - xui xẻo
  51. ちゅういぶかい (chuui-bukai) - cẩn thận
  52. そそっかしい (sosokkashii) - cẩu thả
  53. おこった (okotta) - tức giận
  54. こわい (kowai) - sợ hãi
  55. よろこんだ (yorokonda) - vui mừng
  56. せっきょくてきな (sekkyoku-teki na) - tích cực
  57. しょうきょくてきな (shookyoku-teki na) - bảo thủ
  58. じょうひんな (joohin na) - thanh lịch
  59. げひんな (gehin na) - thô tục
  60. かわいそうな (kawai soo na) - đáng thương
0869613029
Liên hệ qua Zalo
Messager
popup

Số lượng:

Tổng tiền: