-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
60 Từ Vựng Tiếng Nhật – Tính Cách và Cảm Xúc
29/09/2024
TÍNH TỪ – TÍNH CÁCH & CẢM XÚC
- あたまがよい (atama ga yoi) - thông minh
- あたまがわるい (atama ga warui) - kém thông minh
- りこうな (rikoo na) - khôn khéo
- かしこい (kashikoi) - khôn ngoan
- ばかな (baka na) - ngu ngốc
- きんべんな (kinben na) - chăm chỉ
- なまけものの (namake mono no) - lười biếng
- わるい (warui) - xấu
- かわいい (kawaii) - dễ thương
- みわくてきな (miwakuteki na) - quyến rũ
- ハンサムな (hansamu na) - đẹp trai
- しんせつな (shinsetsu na) - tốt bụng
- しょうじきな (shoojiki na) - thật thà
- ひにくな (hiniku na) - châm chọc
- れいぎただしい (reigi tadashii) - lễ phép
- ぶれいな (burei na) - thô lỗ
- だらしない (darashii nai) - lôi thôi
- うちきな (uchiki na) - nhút nhát
- はずかしい (hazukashii) - xấu hổ
- やさしい (yasashii) - hiền lành
- わんぱくな (wanpaku na) - nghịch ngợm
- かちきな (kachiki na) - hào phóng
- りこうな (riko na) - thông minh
- わがままな (wagamama na) - ích kỷ
- きような (kiyoo na) - khéo léo
- かなしげな (kanashige na) - buồn bã
- ぶきような (bukiyoo na) - vụng về
- しょうじきな (shoojiki na) - thật thà
- れいぎただしい (reigi tadashii) - lễ phép
- ぶれいな (burei na) - thô lỗ
- だらしない (darashii nai) - lôi thôi
- はずかしい (hazukashii) - xấu hổ
- やさしい (yasashii) - hiền lành
- わんぱくな (wanpaku na) - nghịch ngợm
- かちきな (kachiki na) - thích cạnh tranh
- わがままな (wagamama na) - ích kỷ
- きような (kiyoo na) - khéo tay
- ぶきような (bukiyoo na) - vụng về
- こうまんな (kooman na) - khoác lác
- いばった (ibatta) - kiêu ngạo
- うそつき (usotsuki) - người nói dối
- うわきもの (uwakimono) - kẻ lăng nhăng
- ふとった (futotta) - béo
- やせた (yaseta) - gầy
- うれしい (ureshii) - vui vẻ
- かなしい (kanashii) - buồn
- さびしい (sabishii) - cô đơn
- しあわせな (shiawase na) - hạnh phúc
- こううんな (kooun na) - may mắn
- ふうんな (fu-un na) - xui xẻo
- ちゅういぶかい (chuui-bukai) - cẩn thận
- そそっかしい (sosokkashii) - cẩu thả
- おこった (okotta) - tức giận
- こわい (kowai) - sợ hãi
- よろこんだ (yorokonda) - vui mừng
- せっきょくてきな (sekkyoku-teki na) - tích cực
- しょうきょくてきな (shookyoku-teki na) - bảo thủ
- じょうひんな (joohin na) - thanh lịch
- げひんな (gehin na) - thô tục
- かわいそうな (kawai soo na) - đáng thương