35+ Từ Vựng Về Mùa Đông Tuyệt Vời Bằng Tiếng Nhật Mà Bạn Cần Biết

Chi tiết bài viết

35+ Từ Vựng Về Mùa Đông Tuyệt Vời Bằng Tiếng Nhật Mà Bạn Cần Biết

02/10/2024

35+ Từ Vựng Về Mùa Đông Tuyệt Vời Bằng Tiếng Nhật Mà Bạn Cần Biết

❄️ Mùa đông đang đến gần!
Dù bạn trải qua mùa đông này ở Nhật Bản hay bất cứ nơi nào khác, vẫn có rất nhiều từ tiếng Nhật đẹp về mùa đông mà bạn nên biết.

Có thể bạn đã biết rằng ở Nhật có rất nhiều từ theo mùa. Người Nhật rất yêu thích việc quan sát sự thay đổi của các mùa thông qua ẩm thực, các hoạt động và lễ hội theo mùa.

Vì vậy, hôm nay chúng ta hãy cùng học một số từ vựng về mùa đông bằng tiếng Nhật! Chúng ta sẽ tìm hiểu những từ hữu ích khi sử dụng ở Nhật vào mùa đông, cũng như về ẩm thực và phong tục mùa đông.

Mình đã bổ sung nhiều từ liên quan đến Tết Nguyên Đán, vì đây là lễ hội mùa đông quan trọng nhất ở Nhật (tương tự như Giáng sinh ở các nước phương Tây). Nếu bạn biết thêm từ nào thú vị về mùa đông, hãy chia sẻ với chúng mình nhé!

Fuyu (冬)


Hãy bắt đầu bằng cách học từ "mùa đông" trong tiếng Nhật! Fuyu là từ tiếng Nhật chỉ mùa đông. Đây là một trong bốn mùa ở Nhật Bản. Các mùa khác gồm: haru (mùa xuân), natsu (mùa hè) và aki (mùa thu).

Samui (寒い)


Samui có nghĩa là "lạnh" trong tiếng Nhật – và đây là một trong những từ hữu ích nhất để dùng vào mùa đông! Nếu bạn ở Nhật trong những tháng mùa đông, bạn sẽ nghe thấy hầu hết mọi người bắt đầu cuộc trò chuyện bằng câu samui desu ne – "Lạnh quá nhỉ!".

Yuki (雪)


Yuki là từ tiếng Nhật chỉ "tuyết". Tuyết là biểu tượng của mùa đông ở Nhật, giống như ở nhiều nước thuộc bắc bán cầu khác.

Nhật Bản là một quốc gia lớn với nhiều vùng khí hậu khác nhau, vì vậy không phải nơi nào ở Nhật cũng có tuyết. Các khu vực phía Bắc (đặc biệt là Hokkaido) có thể bị phủ tuyết trong vài tháng mỗi năm, nhưng các vùng khác ở Nhật Bản (đặc biệt là phía Nam Tokyo) hiếm khi có tuyết. Tuy nhiên, tuyết vẫn là chủ đề phổ biến trong thiệp mùa đông, nghệ thuật và trang trí.

Một số từ liên quan đến tuyết bằng tiếng Nhật:


 

  • 大雪 (oo yuki) – Tuyết rơi dày
  • 初雪 (hatsu yuki) – Tuyết đầu mùa
  • 雪遊び (yuki asobi) – Chơi đùa với tuyết
  • 雪合戦 (yuki gassen) – Trận đấu ném tuyết
  • 雪祭り (yuki matsuri) – Lễ hội tuyết. Lễ hội tuyết nổi tiếng nhất được tổ chức ở Sapporo, Hokkaido vào tháng Hai hàng năm.

Kazahana (風花)


Kazahana là từ tiếng Nhật chỉ "tuyết bay". Nếu bạn đang học kanji, bạn có thể nhận ra hai ký tự cấu thành từ này – (kaza, gió) và (hana, hoa). Vì vậy, một cơn tuyết bay như những bông hoa trắng nhỏ trôi trong gió. Thật lãng mạn, đúng không nào!

Ski (スキー)


Trượt tuyết là một sở thích mùa đông phổ biến ở Nhật Bản. Từ tiếng Nhật スキー (ski) được mượn từ ngôn ngữ nước ngoài, nên rất dễ nhớ! Nó được viết bằng katakana – bảng chữ cái Nhật dùng cho các từ mượn nước ngoài.

Nhật Bản có rất nhiều khu nghỉ dưỡng trượt tuyết nổi tiếng, và gần đây đã trở thành một điểm đến trượt tuyết phổ biến cho du khách quốc tế.

Yukimi (雪見)


Nếu bạn biết về văn hóa Nhật, bạn có lẽ đã nghe về hanami – truyền thống ngắm hoa anh đào vào mùa xuân. Vậy yukimi nghĩa là "ngắm tuyết"! Người Nhật thường dành thời gian để thưởng trà và ngắm tuyết.

Yukidaruma (雪だるま)


Yukidaruma có nghĩa là "người tuyết" trong tiếng Nhật. Giống như nhiều quốc gia khác, trẻ em Nhật Bản rất thích xây dựng những người tuyết dễ thương khi có tuyết rơi.

Phần đầu tiên của từ này, yuki, có nghĩa là tuyết. Phần thứ hai, daruma, là một loại búp bê tròn của Nhật. Người tuyết ở Nhật trông giống daruma hơn là hình người.

Từ bổ sung:

Yukiusagi (雪うさぎ)


Ngoài người tuyết, trẻ em Nhật Bản còn thích làm yukiusagi – "thỏ tuyết"! Usagi có nghĩa là "thỏ" trong tiếng Nhật. Yuki usagi thường nhỏ hơn và dễ làm hơn người tuyết. Chúng thường được trang trí với quả mọng đỏ làm mắt và lá xanh làm tai.

Shirokuma (白くま)


Shirokuma có nghĩa là "gấu Bắc cực". Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là gấu (kuma) màu trắng (shiro). Ở Nhật không có gấu Bắc cực, nhưng nhiều người yêu thích chúng vì chúng trông dễ thương, và vì vậy chúng trở thành biểu tượng của mùa đông và tuyết.

Kurisumasu (クリスマス)


Kurisumasu là từ chỉ "Giáng sinh" trong tiếng Nhật. Nó được viết bằng katakana, và tất nhiên xuất phát từ tiếng Anh "Christmas". "Merry Christmas" trong tiếng Nhật là メリークリスマス (merii kurisumasu).

Giáng sinh không phải là ngày lễ lớn ở Nhật Bản vì nước này không có dân số lớn theo đạo Thiên Chúa. Thực tế, ngày 25 tháng 12 vẫn là một ngày làm việc bình thường. Đây cũng không được coi là ngày dành cho gia đình như ở các quốc gia khác.

Thay vào đó, Giáng sinh (đặc biệt là đêm Giáng sinh) được coi là ngày lãng mạn tại Nhật! Đêm Giáng sinh là một trong những đêm hẹn hò nóng nhất trong năm, tương tự như ngày lễ tình nhân.

Tuy nhiên, gần đây việc kỷ niệm Giáng sinh kiểu phương Tây ngày càng trở nên phổ biến tại Nhật Bản, đặc biệt là với các gia đình có con nhỏ.

Oshougatsu (お正月)


Oshougatsu là Tết Nguyên Đán trong tiếng Nhật. Như đã đề cập, Tết lớn hơn rất nhiều so với Giáng sinh tại Nhật. Thực tế, nhiều người coi đây là ngày lễ quan trọng nhất trong năm. Năm mới tượng trưng cho sự khởi đầu mới và hy vọng cho năm sắp tới.

Hầu hết các công ty tại Nhật Bản đóng cửa từ ngày 1 đến ngày 3 tháng 1 (hoặc lâu hơn) để cho nhân viên dành thời gian với gia đình. Tết thường là khoảng thời gian dành cho gia đình với nhiều truyền thống và món ăn đặc biệt.

Một số từ liên quan đến Tết ở Nhật Bản:

  • 大晦日 (oomisoka) – Giao thừa
  • 年越しそば (toshikoshi soba) – Mì soba, một trong nhiều món ăn truyền thống vào dịp Tết tại Nhật. Sợi mì dài tượng trưng cho cuộc sống lâu dài.
  • おせち (osechi) – Thức ăn truyền thống được dọn vào ngày Tết, các nguyên liệu đều mang ý nghĩa tốt lành cho năm mới.

  • 初夢 (hatsuyume) – Giấc mơ đầu tiên của năm mới
  • 年玉 (otoshidama) – Tiền lì xì đầu năm, thường là tiền được tặng cho trẻ em trong phong bao đỏ.
  • 年賀状 (nengajou) – Thiệp chúc mừng năm mới

Hatsumode (初詣)


Hatsumode là một truyền thống quan trọng vào dịp Tết của nhiều gia đình Nhật Bản, có nghĩa là "lần viếng thăm đền hoặc chùa đầu tiên trong năm mới". Nhiều người cố gắng đi vào ngày 1 tháng 1, nhưng bất kỳ thời gian nào trong ba ngày đầu tiên của năm mới đều được.

Vì truyền thống này, các đền thờ Shinto tại Nhật Bản rất đông đúc vào đầu tháng Giêng. Nhiều nơi có không khí như lễ hội, với các gian hàng thức ăn bên ngoài và nhiều hoạt động.

Trong dịp hatsumode, người ta mua omikuji (những mảnh giấy có lời tiên đoán) và cầu nguyện cho những điều ước trong năm mới.

Kotatsu (炬燵)
Nếu bạn đã từng trải qua mùa đông ở Nhật, kotatsu sẽ là "người bạn thân" của bạn! Kotatsu là một chiếc bàn thấp có lò sưởi ở dưới. Bạn có thể ngồi xung quanh để giữ ấm chân trong tiết trời lạnh giá. Thông thường, nó sẽ có một tấm chăn để giữ nhiệt và mang lại cảm giác ấm áp hơn.

Hầu hết các ngôi nhà Nhật Bản không có hệ thống sưởi trung tâm, nên kotatsu là một cách quan trọng để giữ ấm vào mùa đông! Thường thì cả gia đình sẽ quây quần bên kotatsu vào những buổi tối lạnh giá.

Mikan (みかん)
Mikan là quýt Nhật Bản. Đây là một loại trái cây phổ biến vào mùa đông tại Nhật. Chúng được trồng nhiều ở phía Nam Nhật Bản, đặc biệt là tỉnh Ehime. Mikan chứa nhiều vitamin và giúp giữ cho người dân khỏe mạnh trong mùa đông.

Người Nhật đặc biệt thích thưởng thức mikan khi ngồi quanh kotatsu!

Một số món ăn khác vào mùa đông tại Nhật Bản:

  • ゆず (yuzu) – Một loại trái cây họ cam quýt của Nhật, có vị giống chanh
  • かぼちゃ (kabocha) – Bí ngô Nhật Bản
  • おでん (oden) – Một loại lẩu với các nguyên liệu như trứng luộc, bánh cá, khoai tây và củ cải trắng
  • 鍋 (nabe) – Một món lẩu nóng gồm nhiều loại rau và thịt hoặc cá
  • 焼き芋 (yakiimo) – Khoai lang nướng, thường được bán bởi những người bán hàng rong vào mùa đông
  • いちご (ichigo) – Dâu tây. Ở nhiều quốc gia khác, dâu tây được coi là trái cây mùa hè, nhưng ở Nhật chúng lại phổ biến vào mùa đông.
  • もち (mochi) – Bánh gạo, đặc biệt được bán và ăn vào dịp Tết, và cũng dùng để trang trí vào dịp năm mới.

Fuyu gomori (冬ごもり)


Bạn có thích trốn tránh thế giới và ở trong nhà suốt mùa đông không? Nếu vậy, bạn đang tham gia vào fuyu gomori – trú đông hay ngủ đông! Kotatsu chính là nơi lý tưởng cho fuyu gomori 😊

Setsubun (節分)


Setsubun được coi là ngày cuối cùng của mùa đông và bắt đầu mùa xuân ở Nhật Bản, diễn ra vào ngày 3 tháng 2.

Vào ngày setsubun, nhiều gia đình Nhật Bản tham gia vào truyền thống đuổi tà ma trước khi mùa mới bắt đầu.

Theo đó, người cha trong gia đình sẽ đội một chiếc mặt nạ quỷ và đứng trước cửa nhà, các thành viên khác trong gia đình sẽ ném đậu nành vào ông và hô to: 鬼は外! 福は内! (Oni wa soto! Fuku wa uchi!), có nghĩa là "Quỷ ra ngoài! May mắn vào nhà!" để xua đuổi tà ma. Điều này được cho là mang lại hạnh phúc cho năm mới.


 

Một số người còn tới đền thờ vào ngày này, hoặc ăn một cuộn sushi đặc biệt gọi là ehō-maki và hướng mặt về phía hướng may mắn.

Bạn biết thêm từ vựng nào về mùa đông bằng tiếng Nhật không? Hãy chia sẻ với chúng mình trong phần bình luận nhé!

0869613029
Liên hệ qua Zalo
Messager
popup

Số lượng:

Tổng tiền: