20 từ tiếng Nhật mang ý nghĩa sâu sắc mà bạn không muốn bỏ qua

Chi tiết bài viết

20 từ tiếng Nhật mang ý nghĩa sâu sắc mà bạn không muốn bỏ qua

12/10/2024

20 từ tiếng Nhật mang ý nghĩa sâu sắc mà bạn không muốn bỏ qua

  1. Wabi-sabi (侘寂)
    Wabi-sabi ám chỉ vẻ đẹp trong sự không hoàn hảo và sự tạm thời. Nó tôn vinh ý tưởng rằng không có gì là tồn tại mãi mãi, không có gì hoàn hảo và không có gì hoàn thành.

    Ví dụ: Chiêm ngưỡng một tách trà cũ với vết nứt, cảm nhận vẻ đẹp và lịch sử của nó dù có khuyết điểm.

  2. Komorebi (木漏れ日)
    Komorebi miêu tả ánh sáng mặt trời chiếu xuyên qua tán lá cây. Nó nắm bắt sự kết hợp giữa ánh sáng và thiên nhiên theo cách đầy thi vị.

    Ví dụ: Đi dạo trong rừng vào buổi sáng, thưởng thức ánh sáng lốm đốm trên mặt đất.

  3. Mono no aware (物の哀れ)
    Mono no aware là nhận thức về sự vô thường của cuộc sống, phản ánh vẻ đẹp thoáng qua của mọi thứ.

    Ví dụ: Ngắm nhìn hoa anh đào rơi và cảm nhận sự đẹp đẽ pha lẫn nỗi buồn.

  4. Shinrin-yoku (森林浴)
    Shinrin-yoku nghĩa là "tắm rừng", là thực hành hòa mình vào thiên nhiên để tái tạo tinh thần và cơ thể.

    Ví dụ: Dành cuối tuần đi bộ trong rừng để thoát khỏi áp lực của cuộc sống đô thị.

  5. Ganbatte (頑張って)
    Ganbatte có nghĩa là "cố gắng hết sức" hoặc "kiên trì". Đây là một từ khuyến khích tiếp tục cố gắng, bất kể khó khăn.

    Ví dụ: Một người bạn nói "Ganbatte!" trước khi bạn làm bài kiểm tra lớn.

  6. Itadakimasu (いただきます)
    Itadakimasu được nói trước bữa ăn và có nghĩa là "tôi xin nhận với lòng biết ơn", thể hiện lòng cảm kích đối với thức ăn và công sức đã bỏ ra để chuẩn bị nó.

    Ví dụ: Nói "Itadakimasu" trước bữa ăn gia đình để thể hiện sự tôn trọng với thức ăn và nguồn gốc của nó.

  7. Mottainai (もったいない)
    Mottainai bày tỏ sự tiếc nuối về lãng phí và khuyến khích trân trọng tài nguyên, dù là thực phẩm, thời gian hay đồ vật.

    Ví dụ: Vứt bỏ thức ăn thừa và cảm thấy sự lãng phí.

  8. Kintsugi (金継ぎ)
    Kintsugi là nghệ thuật sửa chữa gốm sứ bị vỡ bằng vàng, nhấn mạnh các vết nứt thay vì che giấu chúng, tượng trưng cho việc chấp nhận khiếm khuyết như một phần của lịch sử của đồ vật.

    Ví dụ: Một chiếc bình vỡ được gắn lại bằng vàng, khiến nó trở nên đẹp hơn trước.

  9. Yūgen (幽玄)
    Yūgen ám chỉ cảm giác sâu sắc, huyền bí về vẻ đẹp của vũ trụ, là cảm xúc khi quan sát điều gì đó vượt ngoài tầm hiểu biết.

    Ví dụ: Ngắm bầu trời đầy sao và cảm nhận sự nhỏ bé nhưng kết nối với vũ trụ bao la.

  10. Tsundoku (積ん読)
    Tsundoku chỉ thói quen mua sách và để chúng chất đống chưa đọc, phản ánh tình yêu kiến thức và sự quá tải về thời gian.

Ví dụ: Một đống sách chưa đọc trên kệ của bạn, chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo để mở ra.

  1. Ikigai (生き甲斐)
    Ikigai có nghĩa là "lý do tồn tại", ám chỉ những điều khiến cuộc sống đáng sống, thường được dùng để mô tả niềm đam mê hoặc mục đích của một người.

Ví dụ: Tìm thấy niềm vui trong việc vẽ tranh mỗi ngày, biết rằng đó là ikigai của bạn.

  1. Otsukaresama (お疲れ様)
    Cụm từ này thường được nói sau khi làm việc chăm chỉ, có nghĩa là "cảm ơn vì những nỗ lực của bạn". Nó thể hiện sự cảm kích đối với lao động và cống hiến của người khác.

Ví dụ: Một sếp nói "Otsukaresama" với đội ngũ sau khi hoàn thành một dự án lớn.

  1. Natsukashii (懐かしい)
    Natsukashii là cảm giác hoài niệm về điều gì đó trong quá khứ mang lại hạnh phúc. Nó gợi lên nỗi nhớ về những kỷ niệm đáng quý.

Ví dụ: Nghe một bài hát cũ từ thời thơ ấu và cảm nhận sự hoài niệm ấm áp.

  1. Gaman (我慢)
    Gaman có nghĩa là kiên nhẫn chịu đựng, thường trong hoàn cảnh khó khăn. Nó phản ánh giá trị kiên trì và kiềm chế của người Nhật.

Ví dụ: Giữ bình tĩnh và kiên nhẫn trong một tình huống thử thách tại nơi làm việc.

  1. Omotenashi (おもてなし)
    Omotenashi đại diện cho lòng hiếu khách của người Nhật, tập trung vào sự phục vụ vô tư và chu đáo để đảm bảo sự thoải mái cho khách.

Ví dụ: Nhân viên khách sạn nỗ lực đảm bảo kỳ nghỉ của bạn hoàn hảo, dự đoán nhu cầu của bạn trước khi bạn yêu cầu.

  1. Koi no yokan (恋の予感)
    Koi no yokan ám chỉ cảm giác khi lần đầu gặp ai đó rằng bạn sẽ yêu họ. Nó sâu hơn tình yêu sét đánh, gợi ý về định mệnh.

Ví dụ: Gặp ai đó tại một bữa tiệc và cảm nhận rằng bạn sẽ thuộc về nhau.

  1. Zanshin (残心)
    Zanshin chỉ trạng thái nhận thức thư giãn, đặc biệt trong võ thuật, thể hiện việc duy trì sự chuẩn bị tinh thần và thể chất cho mọi tình huống.

Ví dụ: Giữ sự tập trung và bình tĩnh sau khi hoàn thành một nhiệm vụ, luôn sẵn sàng cho thử thách tiếp theo.

  1. Kogarashi (木枯らし)
    Kogarashi là cơn gió lạnh báo hiệu mùa đông đến. Đó là cách thơ mộng để miêu tả sự thay đổi của mùa và sự chuyển tiếp không thể tránh khỏi của thời gian.

Ví dụ: Cảm nhận hơi lạnh sắc bén của gió và biết rằng mùa đông đã tới.

  1. Shibui (渋い)
    Shibui miêu tả vẻ đẹp đơn giản, tinh tế và không phô trương, thể hiện gu thẩm mỹ đối với những thứ thanh lịch và tinh tế.

Ví dụ: Một món đồ gốm giản dị nhưng thanh lịch càng đẹp theo thời gian.

  1. Enryo (遠慮)
    Enryo là khái niệm kiềm chế hoặc khiêm tốn, thường được thực hành để tránh làm phiền người khác. Nó ăn sâu vào phép tắc và lễ nghi của người Nhật.

Ví dụ: Lịch sự từ chối một lời mời để tỏ sự tôn trọng, dù bạn có thể muốn chấp nhận.

0869613029
Liên hệ qua Zalo
Messager
popup

Số lượng:

Tổng tiền: