-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
20 cách tuyệt vời để nói 'cool' trong tiếng Nhật
12/10/2024
20 cách tuyệt vời để nói 'cool' trong tiếng Nhật
Tiếng Nhật đầy những biểu đạt phong phú, và khi nói đến "cool" (ngầu), ngôn ngữ này cung cấp nhiều cách thú vị và linh hoạt để diễn đạt điều này. Dù bạn đang nói về một người, một tình huống hay điều gì đó ấn tượng, học cách nói "cool" bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn hòa nhập tốt hơn vào các cuộc trò chuyện thông thường. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ khám phá 20 cách phổ biến để nói "cool" trong tiếng Nhật, từ tiếng lóng đến các thuật ngữ trang trọng hơn.
20 cách nói 'cool' trong tiếng Nhật:
- かっこいい (Kakkoii) – Cách phổ biến nhất để nói 'cool'
Từ かっこいい (kakkoii) là cách phổ biến nhất để nói "cool" trong tiếng Nhật. Nó linh hoạt và có thể được dùng để mô tả từ con người đến đồ vật. Nếu ai đó mặc đẹp hoặc trông phong cách, bạn có thể nói, "彼はかっこいいです (Kare wa kakkoii desu)" có nghĩa là "Anh ấy ngầu" hoặc "Anh ấy trông tuyệt."
Từ này cũng có thể mô tả những thứ ấn tượng như xe hơi, phim ảnh hay tình huống. Ví dụ, "その車はかっこいいです (Sono kuruma wa kakkoii desu)" nghĩa là "Chiếc xe đó ngầu."
-
すごい (Sugoi)
すごい (sugoi) được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ. Nó có thể ám chỉ kỹ năng, màn trình diễn hoặc sự kiện ấn tượng. Ví dụ, "その映画はすごいです (Sono eiga wa sugoi desu)" nghĩa là "Bộ phim đó tuyệt vời." -
イケメン (Ikemen)
イケメン (ikemen) chỉ một chàng trai đẹp trai. Đây là cách thân mật để khen ngoại hình của ai đó, đặc biệt là những người đàn ông trẻ. Bạn có thể nói, "彼はイケメンだ (Kare wa ikemen da)," có nghĩa là "Anh ấy là một chàng trai đẹp." -
クール (Kuuru)
Giống như trong tiếng Anh, tiếng Nhật cũng vay mượn từ クール (kuuru) trực tiếp từ tiếng Anh. Từ này thường được dùng theo nghĩa đen, chỉ những thứ không chỉ "ngầu" về phong cách mà còn "mát" về nhiệt độ.
Tuy nhiên, trong lời nói thông thường, mọi người cũng sử dụng kuuru để bày tỏ sự ngưỡng mộ, giống như cách chúng ta nói "cool" trong tiếng Anh. Ví dụ, bạn có thể nói "彼女はクールだ (Kanojo wa kuuru da)," có nghĩa là "Cô ấy thật ngầu."
-
おしゃれ (Oshare)
おしゃれ (oshare) mô tả ai đó có gu thời trang tốt hoặc sành điệu. Bạn có thể nói, "彼女はいつもおしゃれだ (Kanojo wa itsumo oshare da)," có nghĩa là "Cô ấy luôn sành điệu." -
素晴らしい (Subarashii)
素晴らしい (subarashii) là cách trang trọng hơn để diễn tả điều gì đó tuyệt vời. Ví dụ, "このパフォーマンスは素晴らしいです (Kono pafōmansu wa subarashii desu)" dịch ra là "Màn trình diễn này thật tuyệt vời." -
ナイス (Naisu)
ナイス (naisu) là một từ mượn từ tiếng Anh và được sử dụng trong các cuộc hội thoại thông thường để có nghĩa là “nice” hoặc “cool.” Ví dụ, "ナイスな選択 (Naisu na sentaku)" nghĩa là "Lựa chọn tuyệt." -
かっけえ (Kakkee)
かっけえ (kakkee) là biến thể lóng của かっこいい (kakkoii) và thường được sử dụng bởi những người trẻ. Nó truyền tải cảm giác "ngầu" nhưng thoải mái hơn. -
ヤバい (Yabai)
ヤバい (yabai) ban đầu có nghĩa là “nguy hiểm,” nhưng trong ngôn ngữ hàng ngày, nó cũng có thể có nghĩa là “tuyệt vời” hoặc “ngầu.” Ví dụ, "このバンドはヤバい (Kono bando wa yabai)" nghĩa là "Ban nhạc này thật tuyệt." -
いいね (Ii ne)
いいね (ii ne) là biểu hiện thân mật để thể hiện sự đồng tình hoặc tán thành, tương tự như cách nói “nghe hay đó” hoặc “ngầu.” Ví dụ, "そのアイデアはいいね (Sono aidea wa ii ne)" nghĩa là "Ý tưởng đó hay đấy." -
かっこよすぎる (Kakkoyosugiru)
かっこよすぎる (kakkoyosugiru) có nghĩa là "quá ngầu" hoặc "quá phong cách." Nó có thể được dùng để bày tỏ sự ngưỡng mộ với điều gì đó cực kỳ ấn tượng. -
ハイセンス (Hai-sensu)
ハイセンス (hai-sensu) chỉ ai đó có gu thẩm mỹ hoặc gu thời trang tinh tế. Bạn có thể nói, "彼はハイセンスなファッションを持っている (Kare wa hai-sensu na fasshon o motte iru)," nghĩa là "Anh ấy có gu thời trang tinh tế." -
しゃれてる (Shareteru)
しゃれてる (shareteru) ám chỉ điều gì đó hoặc ai đó sành điệu, thường có phong cách đặc biệt. Ví dụ, "彼女の服はシャレてる (Kanojo no fuku wa shareteru)" nghĩa là "Trang phục của cô ấy thật sành điệu." -
イケてる (Iketeru) – Cool và Thời Thượng
イケてる (iketeru) là một từ lóng thường được giới trẻ sử dụng để miêu tả điều gì đó hợp thời trang hoặc phong cách. Ví dụ, "このシャツはイケてる (Kono shatsu wa iketeru)" nghĩa là "Chiếc áo này ngầu." -
イカす (Ikasu)
イカす (ikasu) có nghĩa là “ngầu” hoặc “ấn tượng” trong cách nói thân mật. Nó cũng có thể ám chỉ điều gì đó khiến bạn ấn tượng. -
涼しい (Suzushii) – "Cool" với ý nghĩa là nhiệt độ
Nếu bạn đang nói về thời tiết hoặc nhiệt độ, từ 涼しい (suzushii) là từ bạn nên sử dụng. Nó có nghĩa là “mát mẻ” trong một cảm giác sảng khoái, như một cơn gió mát vào ngày hè. Ví dụ: "今日は涼しいですね (Kyou wa suzushii desu ne)," nghĩa là "Hôm nay mát mẻ nhỉ?" -
ビビる (Bibiru)
ビビる (bibiru) là biểu hiện thân mật có nghĩa là ngạc nhiên hoặc ấn tượng bởi điều gì đó. Ví dụ: "あの演技にはビビった (Ano engi ni wa bibitta)" nghĩa là "Tôi đã bị ấn tượng bởi màn trình diễn đó." -
渋い (Shibui)
渋い (shibui) chỉ vẻ đẹp tinh tế hoặc sắc sảo. Nó có thể mô tả nghệ thuật, thời trang hoặc phong thái của ai đó. Ví dụ: "その色合いは渋いですね (Sono iriai wa shibui desu ne)" nghĩa là "Sắc màu đó thật ngầu một cách tinh tế." -
クールビズ (Kuuru bizu)
クールビズ (kuuru bizu) chỉ một phong cách ăn mặc thoải mái trong công việc, đặc biệt là trong những tháng hè nóng nực ở Nhật Bản, nơi nhân viên có thể mặc trang phục nhẹ hơn. Đây là cách để thể hiện sự phong cách nhưng vẫn thoải mái. -
あっぱれ (Appare)
あっぱれ (appare) là biểu hiện của sự ngưỡng mộ hoặc khen ngợi, thường được dùng để ca ngợi thành tích hoặc hành động của ai đó. Nó có nghĩa là “Bravo!” hoặc “Làm tốt lắm!”
Có nhiều cách để nói "ngầu" trong tiếng Nhật, mỗi cách đều mang một hương vị độc đáo phản ánh sự đa dạng trong cách biểu đạt của ngôn ngữ này. Từ tiếng lóng thân mật đến những lời khen trang trọng, 20 cách diễn đạt này sẽ giúp bạn nghe tự nhiên hơn trong cuộc trò chuyện.