-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
17 Từ và Cụm Từ Tiếng Nhật Vui Nhộn Khiến Bạn Cười Xỉu
01/10/2024
17 Từ và Cụm Từ Tiếng Nhật Vui Nhộn Khiến Bạn Cười Xỉu
Cảm thấy việc học tiếng Nhật của bạn hơi tẻ nhạt? Hãy tạm nghỉ một chút khỏi ngữ pháp và từ vựng hàng ngày để khám phá những từ hài hước nhất nhé!
Một số từ và cụm từ trong tiếng Nhật có âm thanh rất buồn cười, hoặc mang nghĩa vui nhộn khi dịch sang tiếng Anh. Có những từ không chỉ vui mà còn rất hữu ích khi dùng đúng tình huống! Bạn có thể gặp những từ này trên mạng như tiếng lóng, trong các video YouTube, hoặc anime. Cùng cười lăn lóc nào!
別腹 (Betsubara) - Bụng phụ
Ai trong chúng ta cũng có một người bạn với sức ăn khổng lồ, dường như họ có một cái "betsubara" - bụng phụ! Người như thế luôn có chỗ cho món tráng miệng dù vừa ăn một bữa no nê. Thật ấn tượng!
バーコード人 (Bākōdō jin) - Người mã vạch
Từ này nghe như tên của một nhóm nhạc nam cũ, nhưng thực tế nó chỉ những người hói đầu với kiểu chải tóc cực kỳ kỳ lạ, trông như mã vạch vậy!
横飯 (Yoko meshi) - Bữa ăn ngang
Dịch nghĩa đen là "bữa ăn ngang", nhưng từ này thực tế chỉ thức ăn phương Tây như hamburger và sandwich. Nó còn có nghĩa khác là ăn cùng người nước ngoài hoặc vừa ăn vừa nói tiếng nước ngoài.
口寂しい (Kuchi sabishii) - Miệng cô đơn
Bạn có bao giờ ăn không phải vì đói mà chỉ vì miệng cảm thấy "cô đơn" không? "Kuchi sabishii" là từ để chỉ việc ăn vì miệng thèm, chứ không phải vì thực sự đói.
猫糞 (Neko baba) - Phân mèo
Từ này nghĩa đen là "phân mèo", nhưng dùng để chỉ hành vi giấu giếm việc làm sai, giống như cách mèo chôn phân vậy. Có thể dùng vui vẻ, như khi chị bạn lén lấy vài miếng snack của bạn.
パラサイトシングル (Parasaito shinguru) - Kẻ ăn bám
"Parasite single" dùng để chỉ những người trưởng thành, có đủ tiền tự sống nhưng vẫn chọn ở cùng cha mẹ để khỏi trả tiền thuê nhà. Thường là những người trên 30 tuổi, sống như ký sinh trùng.
目尻 (Mejiri) - Đuôi mắt
Nghĩa đen là "mông mắt", chỉ góc ngoài của mắt. Góc trong thì gọi là "megashira" (đầu mắt).
鼻くそ (Hana kuso) - Gỉ mũi
Từ này nghĩa đen là "cứt mũi", chính là cách người Nhật gọi gỉ mũi. Một từ tương tự là "hanamizu" - nước mũi.
二日酔い (Futsukayoi) - Say hai ngày
Cảm giác phê pha, khó chịu, nôn nao còn lại tới ngày hôm sau. Từ này chỉ "say xỉn", nghĩa đen là say hai ngày - rất đúng với cảm giác của cơn say.
侃侃諤諤 (Kan kan gaku gaku) - Tranh luận nảy lửa
Khi hai người tranh luận nhiệt tình, họ thường phát ra những âm thanh giống như "kan kan gaku gaku"!
変態百出 (Hen tai kyaku shutsu) - Thay đổi diện mạo liên tục
Chỉ người mà mỗi lần gặp lại trông khác biệt. Họ có thể hôm nay ăn mặc kiểu này, ngày mai lại trông như người lạ!
赤の他人 (Aka no tanin) - Người lạ đỏ
Từ này chỉ người hoàn toàn lạ lẫm với bạn, không có liên hệ gì trong cuộc sống.
目の中に入れても痛くない (Me no naka ni iretemo itakunai) - Đưa vào mắt cũng không đau
Chỉ sự đáng yêu đến mức muốn đưa ai đó vào mắt cũng không sao, thường dùng để nói về trẻ em hoặc thú cưng siêu dễ thương.
耳に胼胝ができる (Mimi ni tako ga dekiru) - Mọc vết chai trong tai
Nghe ai đó nói đi nói lại nhiều đến mức "tai mọc vết chai". Thể hiện sự mệt mỏi khi nghe quá nhiều lần.
地獄に仏 (Jigoku ni hotoke) - Phật trong địa ngục
Chỉ ai đó giúp đỡ bạn vào lúc khó khăn nhất. Như Phật xuất hiện trong địa ngục để cứu giúp.
バラバラ (Barabara) - Lộn xộn
Từ này chỉ sự lộn xộn, rối ren, thường dùng để miêu tả đám đông hay tình huống hỗn loạn.
w (LOL)
Chỉ đơn giản là chữ "w" thôi. Nó giống như "LOL" trong tiếng Anh. Từ này xuất phát từ "warai" (cười). Người Nhật còn dùng "kusa" (cỏ) để chỉ "hahaha" vì nhiều chữ "w" trông giống như cỏ mọc lên: wwwww.
Bạn còn biết từ tiếng Nhật nào hài hước không? Chia sẻ ngay trong phần bình luận nhé! 😊