-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
16+ Lời Chửi Thề Và Cách Biểu Đạt Điên Rồ Trong Tiếng Nhật (Có Ngữ Cảnh)
01/10/2024
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một loạt các từ chửi thề tiếng Nhật và phân tích ý nghĩa của chúng. Tuy nhiên, hãy rõ ràng rằng: mục đích ở đây không phải là để bạn thêm các từ ngữ tục tĩu vào lời nói của mình, đúng không?
Thay vào đó, là để trang bị cho bạn kiến thức để hiểu người bản địa tốt hơn, điều hướng các tương tác xã hội và trân trọng văn hóa Nhật Bản một cách đầy đủ.
Văn Hoá Nhật Bản - Haji (sự xấu hổ)
Khái niệm "Haji" cho thấy cách mà danh dự, hài hòa xã hội và nhận thức công chúng định hình hành vi và chuẩn mực văn hóa trong đời sống Nhật Bản hiện đại.
Các Từ Chửi Thề Phổ Biến Trong Tiếng Nhật
Giờ đây, chúng ta sẽ cùng phân tích một số từ và cụm từ thô tục trong tiếng Nhật. Chúng ta sẽ tìm hiểu nghĩa đen và ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "temee" là một từ rất thô tục trong tiếng Nhật, có nghĩa là "mày (đồ khốn)" và thường được thấy trong manga và anime.
Hãy nhớ rằng khi sử dụng các từ thô tục trong tình huống đời thực, bạn cần nhớ rằng văn hóa ở Nhật khác với văn hóa nước bạn. Bạn có thể nghĩ rằng mình chỉ đang đùa giỡn, nhưng thực tế có thể gây xúc phạm nghiêm trọng. Hãy thận trọng!
クソ (Kuso)
Nghĩa: Chết tiệt
"Kuso" nghĩa đen là "phân" hay "cứt" và thường được dùng như một từ chửi đa năng trong tiếng Nhật. Khi nói một mình, "Kuso!" tương đương với việc hét lên "Chết tiệt!" khi tức giận. Đây là từ khá nhẹ, thường được sử dụng trong bối cảnh thân mật hoặc trong các phương tiện truyền thông.
Nhưng "kuso" thực sự nổi bật khi nó được sử dụng như tính từ. Kết hợp nó với một từ khác, bạn sẽ có ngay một lời chửi thề. Ví dụ, クソガキ (kusogaki), khi kết hợp "kuso" với "gaki" (nhóc), bạn sẽ có cụm từ "nhóc khốn".
💡 Đối với những lúc mà chỉ nói "kuso" thôi là chưa đủ, bạn có thể dùng phiên bản mạnh hơn: クソ食らえ (Kuso kurae), nghĩa là "ăn cứt".
ふざけるな (Fuzakeru na)
Nghĩa: Cút đi/Đừng giỡn mặt với tao
Cụm từ này bắt nguồn từ động từ ふざける (fuzakeru), có nghĩa là "đùa giỡn". Lệnh cấm này yêu cầu ai đó ngừng lại ngay lập tức. Thêm "な (na)" để tăng thêm mức độ quyết liệt, và bạn có một lệnh cấm mạnh mẽ.
Bạn có thể đã gặp từ này trong các cuộc tranh cãi hoặc tình huống căng thẳng trong manga hoặc anime. Hoặc bạn có thể đã nghe phiên bản ngắn hơn là ふざけんな (fuzakenna).
しんじまえ (Shinjimae)
Nghĩa: Cút chết đi/Vào địa ngục đi
Shinjimae là một trong những biểu đạt nặng nề nhất trong tiếng Nhật, bắt nguồn từ động từ 死ぬ (shinu) có nghĩa là "chết". Nó được dùng để biểu thị sự tức giận hoặc thất vọng cực độ, chỉ việc muốn người khác chết hoặc biến khỏi cuộc đời mình.
Cụm từ này thường xuất hiện trong các cảnh xung đột cao trong truyền thông, và hiếm khi được sử dụng trong đời thực do mức độ nghiêm trọng của nó.
ちくしょう (Chikushou)
Nghĩa: Đồ khốn/Nhục thật
Chikushou có thể biểu đạt một loạt cảm xúc từ thất vọng và chán nản đến ngạc nhiên hoặc thậm chí là phấn khích, tùy thuộc vào ngữ cảnh và tông giọng. Nó thường được sử dụng như một lời kêu lên, không nhắm vào ai cụ thể.
Bạn có thể nghe thấy từ này khi ai đó gặp sự cố không mong muốn, như "ちくしょう、パンクだ" (Chikushou, panku da) nghĩa là "Chết tiệt! Lốp xe bị xì!". Thú vị là từ này cũng có thể được dùng trong các tình huống tích cực, như khi ăn mừng chiến thắng của đội bóng yêu thích.
ばか (Baka)
Nghĩa: Đồ ngốc
Trong bối cảnh thân mật giữa bạn bè, "baka" có thể được sử dụng một cách vui vẻ, tương tự như "đồ ngốc" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi được nói với sự tức giận hoặc nhắm vào người lạ, nó trở nên thô tục hơn nhiều. Ví dụ, "バカやろう" (baka yarou) có nghĩa là "đồ ngu ngốc".
💡 Đáng lưu ý là ở một số khu vực, đặc biệt là Osaka, "baka" được xem là thô tục hơn so với tiếng Nhật chuẩn, nơi từ "あほ (aho)" được ưa chuộng hơn.
あほ (Aho)
Nghĩa: Đồ ngốc/Moron
Ở vùng Kansai, đặc biệt là Osaka, "aho" thường được coi là nhẹ nhàng hơn "baka" và được sử dụng một cách thân mật, thậm chí là trìu mến giữa bạn bè. Ngược lại, ở tiếng Nhật chuẩn và các khu vực phía đông như Tokyo, "aho" có thể bị coi là thô hơn "baka".
だまれこのやろう (Damare konoyarou)
Nghĩa: Câm mồm, đồ khốn
Cụm từ này kết hợp hai yếu tố để tạo ra một câu lệnh mạnh mẽ và xúc phạm. "だまれ (damare)" là dạng mệnh lệnh của "黙る (damaru)", có nghĩa là "im lặng". "このやろう (konoyarou)" là cách gọi thô tục, tương tự "đồ khốn" trong tiếng Anh.
ブス (Busu)
Nghĩa: Đàn bà xấu xí
"Busu" là một thuật ngữ rất xúc phạm dùng để miệt thị vẻ ngoài của phụ nữ. Đây là cách nói khá tàn nhẫn, tương tự như gọi một người phụ nữ là "xấu xí" hoặc "xấu ma chê quỷ hờn" trong tiếng Anh.
ブ男 (Buotoko)
Nghĩa: Đàn ông xấu xí
"Buotoko" là phiên bản nam của "busu", dùng để miệt thị ngoại hình của đàn ông. Đây là một từ ngữ xúc phạm, tương tự như gọi một người đàn ông là "rất xấu".
うざい (Uzai)
Nghĩa: Phiền phức/Đáng ghét
"Uzai" là một từ lóng dùng để mô tả người hoặc vật gì đó cực kỳ phiền phức. Nó tương đương với "pain in the ass" trong tiếng Anh.
わるがき (Warugaki)
Nghĩa: Nhóc hư
"Warugaki" kết hợp "わる (waru)" nghĩa là "xấu" hoặc "ác" và "がき (gaki)" nghĩa là "nhóc". Từ này mô tả một đứa trẻ cư xử kém, không tôn trọng người khác.
どけ (Doke)
Nghĩa: Tránh ra!
"どけ (Doke)" là một cách nói thô lỗ để yêu cầu ai đó tránh đường, không có sự lịch sự thường thấy trong giao tiếp xã hội Nhật Bản.
やりまん (Yariman)
Nghĩa: Đồ lẳng lơ
"Yariman" là một thuật ngữ cực kỳ xúc phạm dùng để chỉ người phụ nữ lẳng lơ. Đây là một từ ngữ rất thô tục và mang tính chất phân biệt giới tính.
死ねえ (Shinee)
Nghĩa: Đi chết đi
"Shinee" là một lệnh cực kỳ thô tục, có nghĩa là "chết đi". Đây là một từ ngữ rất nặng, thể hiện sự tức giận và khinh bỉ tột độ.
Một Lưu Ý Về Văn Hóa Nhật Bản
Sau khi bạn đã học được một vài từ chửi thề tiếng Nhật thú vị, hãy cân nhắc kỹ khi sử dụng chúng trong thực tế. Tại Nhật, có một hệ thống phân cấp xã hội và phép tắc cần tuân thủ khi giao tiếp. Điều này đòi hỏi bạn phải sử dụng mức độ lịch sự phù hợp với từng đối tượng.
Nếu bạn không chắc chắn, tốt nhất hãy tránh sử dụng các từ ngữ chửi thề.
Tại Sao Nên Học Các Từ Chửi Thề Tiếng Nhật?
Bạn có thể tự hỏi tại sao phải học những từ tục tĩu trong tiếng Nhật nếu không có ý định sử dụng chúng. Tuy nhiên, những từ này là một phần của ngôn ngữ và văn hóa, và chúng thường xuất hiện trong các chương trình TV, phim ảnh, âm nhạc và các tình huống xã hội Nhật Bản.
Hiểu rõ những từ này giúp bạn hiểu hơn về ngữ cảnh và tông giọng của cuộc trò chuyện, từ đó tự tin hơn khi tham gia các tình huống xã hội.
Các bộ phim anime Nhật Bản cũng là nguồn tài liệu tuyệt vời để học những từ chửi thề này, vì thể loại này nổi tiếng với những yếu tố táo bạo.