15 Từ Tiếng Nhật Thẩm Mỹ và Ý Nghĩa Bạn Sẽ Yêu Thích

Chi tiết bài viết

15 Từ Tiếng Nhật Thẩm Mỹ và Ý Nghĩa Bạn Sẽ Yêu Thích

03/10/2024

'Thẩm mỹ' rất khó để diễn tả bằng từ ngữ, có lẽ bởi vì đó chủ yếu là điều thuộc về thị giác! Thẩm mỹ là khái niệm về vẻ đẹp và sở thích. Nếu một thứ gì đó có tính thẩm mỹ, điều đó có nghĩa là nó thỏa mãn các giác quan, đặc biệt là thị giác.

Chúng ta đã nói về những từ đẹp trong tiếng Nhật, liên quan đến ý nghĩa sâu sắc và đẹp đẽ đằng sau các thuật ngữ tiếng Nhật.

Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào những từ tiếng Nhật mang tính thẩm mỹ, đẹp cả về cách mà chúng xuất hiện; những từ mà ngay cả khi không biết nghĩa, người ta cũng cảm thấy chúng thật đẹp.

Một điều tôi nhận thấy làm nổi bật giá trị thẩm mỹ của các từ tiếng Nhật chính là nghệ thuật thư pháp Nhật Bản.

Thư pháp Nhật Bản
Nghệ thuật thư pháp Nhật Bản được gọi là shodo (書道 / しょどう) hoặc shuuji (習字 / しゅうじ), là một phong cách thư pháp truyền thống ở Nhật Bản. Đây là nghệ thuật viết chữ bằng mực đen và cọ một cách khéo léo.

Nó là một hình thức biểu hiện nghệ thuật đã tồn tại hàng trăm năm ở Nhật Bản và vẫn được duy trì cho đến ngày nay!

Shodo là nghệ thuật thư pháp Nhật Bản, trong khi shuuji là việc học và thực hành những nét chữ thẩm mỹ.

Hình xăm lấy cảm hứng từ shodo ngày càng trở nên phổ biến nhờ phần lớn vào vẻ đẹp thẩm mỹ của chúng.

Hình xăm chữ Nhật
Các ký tự kanji của Nhật Bản bắt nguồn từ chữ viết Trung Quốc. Kanji là chữ tượng hình, nghĩa là mỗi ký tự đều có nghĩa và cách phát âm riêng.

Không chỉ mang ý nghĩa đẹp, kanji còn rất tinh tế và thú vị khi nhìn. Đó là lý do tại sao thư pháp Nhật Bản nổi tiếng và tại sao bạn có thể thấy nhiều người xăm hình kanji như một biểu hiện nghệ thuật!

Ngày nay, nhiều người xăm hình với mục đích thẩm mỹ và phong cách xăm hình Nhật Bản đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

Nếu bạn đang tìm kiếm những từ tiếng Nhật đẹp để xăm, hãy nhớ rằng đừng chỉ tập trung vào khía cạnh thị giác của từ mà còn phải quan tâm đến ý nghĩa.

Nếu bạn xăm một từ thuộc ngôn ngữ mà bạn không thông thạo, việc nghiên cứu kỹ trước khi xăm là rất quan trọng để thể hiện sự tôn trọng văn hóa (và tránh bị người dân địa phương nhìn với ánh mắt kỳ quặc vì một "thảm họa Google Dịch" vĩnh viễn trên tay bạn!).

Những từ tiếng Nhật thẩm mỹ
Dưới đây là danh sách những từ có thể là chủ đề hoàn hảo cho shodo hoặc hình xăm lấy cảm hứng từ shodo nhờ vào vẻ đẹp thẩm mỹ của chúng.

  • Ai (愛) - Tình yêu 

Không có gì ngạc nhiên khi ký tự kanji cho từ ‘tình yêu’ đứng đầu danh sách này! Ký tự này được phát âm là ai (愛 / あい).

Tình yêu là một từ đẹp, trong mọi ngôn ngữ! Không chỉ vậy, kiểu chữ kanji này cũng khá thú vị, không quá phức tạp và rối mắt.

  • Koi (恋) - Tình yêu

Koi (恋 / こい) là một từ khác có nghĩa là ‘tình yêu’ trong tiếng Nhật. Sự khác biệt giữa koiaikoi thường dùng để chỉ tình yêu lãng mạn, trong khi ai liên quan đến tình yêu chung sâu sắc hơn, có thể dành cho gia đình hoặc bạn bè.

  • Kokoro (心) - Trái tim

Kokoro (心 / こころ) có nghĩa là ‘trái tim’ trong tiếng Nhật. Trong tiếng Nhật, kokoro không chỉ đơn thuần là trái tim như một bộ phận của cơ thể, mà còn bao hàm cả tinh thần, tâm trí và tâm hồn.

  • Chikara (力) - Sức mạnh

Chikara (力 / ちから) có nghĩa là ‘sức mạnh’ trong tiếng Nhật. Chữ "力" mang ý nghĩa về sự sức mạnh, cả về thể chất và tinh thần. Khi người ta chọn chữ này để làm hình xăm, họ muốn biểu đạt khả năng vượt qua khó khăn, khả năng tự cải thiện và sức mạnh nội tại của bản thân.

 Trong văn hóa Nhật Bản, "sức mạnh" không chỉ là sức mạnh cơ bắp, mà còn là khả năng kiên định và đối đầu với những thách thức của cuộc sống, một điều rất quan trọng trong triết lý sống của người Nhật.

  • Shin (信) - Niềm tin
  • Shin (信) là biểu tượng của niềm tin - một giá trị quan trọng trong cuộc sống cá nhân cũng như xã hội. Niềm tin không chỉ là sự tin tưởng vào người khác mà còn là sự tin tưởng vào chính bản thân mình. Khi người ta xăm chữ Shin, đó có thể là lời nhắc nhở cho họ luôn giữ vững niềm tin vào bản thân, vào những giá trị của mình và vào những người xung quanh.
  • Niềm tin còn có thể liên quan đến lòng trung thànhsự trung thực, đặc biệt quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, nơi mà mối quan hệ xã hội và sự tin cậy vào người khác được xem là nền tảng của sự tương tác và sự thành công.
  • Fubo / chichi haha (父母) - Cha mẹ

Fubo (父母 / ふぼ) là từ chỉ ‘cha mẹ’. Chichi (父 / ちち) nghĩa là ‘cha’ và haha (母 / はは) nghĩa là ‘mẹ’. Chữ Hán Fubo (父母 / ふぼ) là cách gọi chung để chỉ "cha mẹ" trong tiếng Nhật, và nó bao gồm hai chữ Hán là Chichi (父 / ちち - cha) và Haha (母 / はは - mẹ). Khi sử dụng Fubo làm hình xăm hoặc trong thư pháp, chữ này mang ý nghĩa sâu sắc về tình cảm gia đình, lòng biết ơn, và sự kính trọng đối với bậc sinh thành.

Xăm chữ Fubo (父母) có thể được coi là một cách thể hiện tình yêu và lòng biết ơn vô bờ đối với cha mẹ. Nó không chỉ là một lời nhắc nhở về những gì cha mẹ đã làm cho mình, mà còn thể hiện sự kính trọng và quyết tâm duy trì những giá trị mà cha mẹ đã truyền dạy. 

Trong nghệ thuật thư pháp Shodo, chữ Fubo thường được viết với sự cân bằng và hài hòa, thể hiện đúng tinh thần của sự kết hợp giữa hai vai trò quan trọng trong gia đình. Những nét cọ viết chữ "父" cần thể hiện sự mạnh mẽ, trong khi các nét của chữ "母" đòi hỏi sự mềm mại và tinh tế. Sự kết hợp này tạo nên một tác phẩm nghệ thuật mang lại cảm giác ấm áp và gắn kết, đúng với bản chất của tình cảm gia đình.

  • Kazoku (家族) - Gia đình

Kazoku (家族 / かぞく) có nghĩa là ‘gia đình’ trong tiếng Nhật.

Chữ Hán Kazoku (家族 / かぞく) có nghĩa là "gia đình" trong tiếng Nhật. Đây là một từ thể hiện sự kết nối, tình yêu và sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình. Khi được sử dụng làm hình xăm hoặc trong nghệ thuật thư pháp, chữ Kazoku mang ý nghĩa sâu sắc và tượng trưng cho tình cảm gia đình.

Khi chọn chữ Kazoku để làm hình xăm, nhiều người muốn thể hiện sự gắn kết và lòng biết ơn đối với gia đình của mình. Đây có thể là một cách để tôn vinh gia đình, nhắc nhở bản thân luôn trân trọng và giữ gìn những mối quan hệ thân thiết, dù ở bất cứ nơi đâu.

Khi viết thư pháp chữ Kazoku, người nghệ nhân cần tạo ra một sự cân bằng giữa hai chữ "家" và "族", thể hiện sự thống nhất nhưng vẫn tôn trọng từng thành viên với những nét riêng của họ. Đây chính là điều mà Kazoku thể hiện: một tổng thể gắn bó, nhưng mỗi cá nhân đều có giá trị và vai trò riêng của mình.

  • Wa (和) - Hòa bình

Wa (和 / わ) thường được dịch là ‘hòa bình’. Đây là một từ tiếng Nhật rất ý nghĩa, cũng như là một giá trị cốt lõi trong văn hóa Nhật Bản.

Chữ Hán Wa (和 / わ) có nghĩa là "hòa bình", "hòa hợp" hoặc "sự thống nhất". Đây là một trong những từ mang giá trị văn hóa sâu sắc và cốt lõi của xã hội Nhật Bản. Khi sử dụng làm hình xăm hoặc trong nghệ thuật thư pháp, chữ Wa biểu tượng cho sự hòa thuận, tĩnh lặng và kết nối. 

  • Yuu (勇) - Dũng cảm

Chữ Hán Yuu (勇) là biểu tượng của lòng dũng cảm, dũng khí và quyết tâm vượt qua khó khăn. Với hình dáng cứng cáp và ý nghĩa sâu sắc, Yuu không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn là một biểu tượng tinh thần cao quý. Khi làm hình xăm, Yuu thể hiện ý chí kiên cường, sẵn sàng đối diện với những thử thách và cam kết giữ vững giá trị của lòng dũng cảm. Trong nghệ thuật thư pháp, Yuu được thể hiện qua những nét cọ mạnh mẽ, dứt khoát, phản ánh đúng tinh thần của lòng dũng cảm – một sức mạnh không thể bị khuất phục và một sự quyết tâm vượt qua mọi trở ngại.

  • Tsuyo(i) (強い) - Mạnh mẽ

Chữ Hán Tsuyoi (強い) mang một ý nghĩa sâu sắc về sức mạnh, lòng kiên cường và sự quyết tâm. Với hình dáng thẩm mỹ mạnh mẽ và ý nghĩa thâm thúy, Tsuyo không chỉ là biểu tượng của sức mạnh vật lý mà còn là sức mạnh tinh thần. Khi làm hình xăm, Tsuyo là lời nhắc nhở về ý chí không bao giờ bỏ cuộc và luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách. Trong nghệ thuật thư pháp, Tsuyo được thể hiện qua những nét cọ đậm và dứt khoát, phản ánh đúng tinh thần của sự mạnh mẽ – một sự quyết tâm không thể bị lay chuyển và một ý chí vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.

  • Mu (無) -

Chữ Hán Mu (無) mang một ý nghĩa sâu sắc về sự "vô", "hư vô" và "trống rỗng". Với hình dáng phức tạp và ý nghĩa triết lý thâm thúy, Mu không chỉ thể hiện sự vắng mặt mà còn là biểu tượng của sự thanh tịnh và sự tự do tinh thần. Khi làm hình xăm, Mu là lời nhắc nhở về sự buông bỏ, giải thoát khỏi những ràng buộc vật chất và tinh thần để đạt đến trạng thái tự do. Trong nghệ thuật thư pháp, Mu được thể hiện qua những nét cọ nhẹ nhàng nhưng đầy chiều sâu, phản ánh đúng tinh thần của sự trống rỗng nhưng cũng đầy ý nghĩa – một sự tự do và trạng thái tâm trí thanh thản mà chúng ta có thể hướng tới trong cuộc sống.

  • Fuu (風) - Gió

Fuu (風 / ふう) nghĩa là ‘phong cách’, nhưng khi phát âm là kaze (かぜ), nó có nghĩa là ‘gió’.

Chữ Hán Fuu (風) mang ý nghĩa sâu sắc về "gió", "phong cách" và "sự tự do". Với hình dáng uyển chuyển và ý nghĩa thâm thúy, Fuu thể hiện sự chuyển động, tính linh hoạt và sự thay đổi. Khi làm hình xăm, Fuu là biểu tượng của sự tự do, sự tươi mới, và khả năng thích nghi với những thử thách và thay đổi của cuộc sống. Trong nghệ thuật thư pháp, Fuu được thể hiện qua những nét cọ nhẹ nhàng và mềm mại nhưng đầy sức mạnh, phản ánh đúng tinh thần của gió – luôn chuyển động, luôn thay đổi, nhưng vẫn duy trì sự cân bằng và hòa hợp.

  • Yume (夢) - Giấc mơ

Yume (夢 / ゆめ) là từ chỉ ‘giấc mơ’ trong tiếng Nhật. Đây cũng là một cái tên phổ biến dành cho các bé gái ở Nhật Bản.

Chữ Hán Yume (夢) mang ý nghĩa sâu sắc về "giấc mơ" và "ước vọng". Với hình dáng phức tạp và ý nghĩa lãng mạn, Yume không chỉ thể hiện những hình ảnh trong giấc ngủ mà còn là biểu tượng của những khát vọng và hy vọng trong cuộc sống.

Khi làm hình xăm, Yume là lời nhắc nhở về khát vọng và sự theo đuổi ước mơ của mỗi người, dù có khó khăn đến đâu.

Trong nghệ thuật thư pháp, Yume được thể hiện qua những nét cọ nhẹ nhàng và mềm mại, phản ánh đúng tinh thần của giấc mơ – một thứ không thể nắm bắt nhưng đầy hy vọng và ý nghĩa, luôn dẫn dắt chúng ta tiến về phía trước.

  • Kou (幸) - May mắn

Chữ Hán Kou (幸 / こう) có nghĩa là "may mắn" hoặc "hạnh phúc" trong tiếng Nhật. Đây là một từ thể hiện niềm vui, sự hài lòng, và những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Kou không chỉ đơn giản là sự may mắn ngẫu nhiên mà còn bao gồm cả những cảm giác an lành và hạnh phúc do những nỗ lực của mỗi cá nhân đem lại. Khi sử dụng làm hình xăm hoặc trong nghệ thuật thư pháp, chữ Kou mang ý nghĩa về sự lạc quan, hạnh phúc và sự biết ơn đối với những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

  • Sakura (桜) - Hoa anh đào

Sakura (桜 / さくら) là từ nổi tiếng để chỉ ‘hoa anh đào’ trong tiếng Nhật.

Chữ Hán Sakura (桜 / さくら) có nghĩa là "hoa anh đào" – một biểu tượng đặc trưng và rất quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Hoa anh đào không chỉ là loài hoa đẹp mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về sự phù du, vẻ đẹp tạm thời, và sự tái sinh. Khi sử dụng làm hình xăm hoặc trong nghệ thuật thư pháp, chữ Sakura biểu trưng cho sự tươi mới, vẻ đẹp ngắn ngủi của cuộc sống và tinh thần lạc quan vượt qua khó khăn.

Hy vọng rằng danh sách này giúp bạn chọn được một ký tự tiếng Nhật đẹp cho dự án thư pháp hoặc hình xăm của mình, hoặc mang lại cho bạn một số ý tưởng thú vị.

Hy vọng bạn cũng học thêm được những từ mới và hiểu sâu hơn về văn hóa Nhật Bản!

0869613029
Liên hệ qua Zalo
Messager
popup

Số lượng:

Tổng tiền: