-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản
23/11/2018
Không thể phủ nhận 1 điều rằng, tiếng Nhật là 1 ngôn ngữ khó. Việc học tiếng Nhật được đánh giá là mất rất nhiều thời gian và công sức. Tuy vậy không có khó khăn gì là không thể vượt qua, hãy bắt đầu học từ vựng tiếng Nhật từ những từ cơ bản trước nhé.
Sau đây Sachtiengnhat.org sẽ giới thiệu cho bạn 10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất. Hi vọng sẽ giúp các bạn học tốt kiến thức tiếng Nhật ngay từ những bước ban đầu.
1. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Bộ phận cơ thể người
頭 (あたま) : Cái đầu
膝 (ひざ): Đầu gối
足 (あし): Chân
胸 (むね): Ngực
鼻 (はな): Mũi
耳 (みみ): Tai
歯 (は): Răng
口 (くち): Miệng
目 (め): Mắt
髪 (かみ): Tóc
2. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Chào hỏi khi gặp nhau
久しぶり (ひさしぶり): Lâu rồi không gặp bạn
どういたしまして(どういたしまして): Không có gì
ありがとう (ありがとう): Cám ơn
さよなら (さよなら): Tạm biệt
すみません(すみません): Tôi xin lỗi
初めまして(はじめまして) : Rất vui khi được gặp bạn
お休み (おやすみ): Chúc ngủ ngon
こんばんは (こんばんは): Chào buổi tối
こんにちは (こんにちは): Chào buổi trưa
おはよう (おはよう): Chào buổi sáng
4. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Động vật quanh ta
象 (ぞう): Con voi
鼠 (ねずみ): Con chuột
猿 (さる): Con khỉ
狼 (おおかみ): Chó sói
羊 (ひつじ): Con cừu
馬 (うま): Con ngựa
豚 (ぶた): Con lợn
牛 (うし): Con bò
猫(ねこ): Con mèo
犬 (いぬ): Con chó
5. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Về các loại cá
海老 (えび): Con tôm
蛸 (たこ): Con bạch tuộc
鯖 (さば): Cá thu
烏賊 (いか): Con mực
鰯 (いわし): Cá trích
鯵 (あじ): Cá sòng
鰹 (かつお): Cá ngừ
秋刀魚 (さんま): Cá thu đao
鮪 (まぐろ): Cá ngừ
鯛 (たい): Cá tráp
6. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Màu sắc
紫 (むらさき): Màu tím
緑 (みどり): Màu xanh lá cây
青 (あお): Màu xanh
オレンジ (オレンジ): Màu cam
黒 (くろ): Màu đen
茶色 (ちゃいろ): Màu nâu
黄色 (きいろ): Màu vàng
白 (しろ): Màu trắng
赤 (あか): Màu đỏ
ピンク (ピンク): Màu hồng
7. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Tên các loại trang phục thường ngày
和服 (わふく): Trang phục Nhật Bản
洋服 (ようふく): Quần áo kiểu Âu
服 (ふく): Quần áo
ジャケット (ジャケット): Áo khoác
スカート (スカート): Váy
ジーンズ (ジーンズ): Quần jean
半ズボン (はんズボン): Quần đùi
ズボン (ズボン): Quần dài
下着(したぎ): Quần lót
着物 (きもの): Kimono
8. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Đồ dùng trong nhà
電気 (でんき): Đèn điện
エスカレーター (エスカレーター): Thang cuốn
エレベーター (エレベーター): Thang máy
家 (いえ): Nhà
布団(ふとん): Chăn
窓 (まど): Cửa sổ
ドア (ドア): Cửa ra vào
畳 (たたみ): Chiếu Tatami
椅子 (いす): Cái ghế
机 (つくえ): Cái bàn
9. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Tên các quốc gia trên thế giới
カナダ(カナダ): Canada
日本 (にほん): Nhật Bản
ベトナム(ベトナム): Việt Nam
フランス (フランス): Pháp
ドイツ(ドイツ): Đức
タイ(タイ): Thái Lan
韓国 (かんこく): Hàn Quốc
イギリス (イギリス): Anh
アメリカ (アメリカ): Mỹ
中国 (ちゅうごく): Trung Quốc
10. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Cảm xúc và cảm giác
辛い (つらい): Đau khổ
痒い (かゆい): Ngứa ngáy
痛い (いたい): Đau
びっくりする (びっくりする): Ngạc nhiên
怖い (こわい): Sợ hãi
悲しい (かなしい): Đau thương
寂しい (さびしい): Buồn
楽しい (たのしい): Vui vẻ
嬉しい (うれしい): Vui mừng
面白い (おもしろい): Thú vị